Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rong in Vietnamese - French dictionary
bán rong
bên trong
bề trong
chân trong
chơi rong
hàng rong
lọc trong
men trong
nhà trong
rong
rong đầm
rong đuôi chó
rong chơi
rong huyết
rong kinh
rong lá liễu
rong li
rong lươn
rong mái chèo
rong ruổi
rong từ
rong xương cá
sốt rong kinh
tay trong
tất trong
thả rong
trắng trong
trong
trong khi
trong khoảng
trong lành
trong lúc
trong mình
trong mờ
trong ngoài
trong sáng
trong sạch
trong suốt
trong trắng
trong trẻo
trong vòng
trong vắt
trong veo
váy trong