Characters remaining: 500/500
Translation

roselière

Academic
Friendly

Từ "roselière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bãi sậy" hoặc "đầm lầy cây sậy". Đâymột khu vực thường được bao phủ bởi các cây sậy, thường xuất hiệnnhững nơi nước như ven sông, hồ, hoặc trong các vùng đất ngập nước.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Roselière" dùng để chỉ một vùng đất nhiều cây sậy, thườngnơi sinh sống của nhiều loại động vật thực vật đa dạng. Bãi sậy thường vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp duy trì cân bằng sinh thái bảo vệ đất khỏi xói mòn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Nous avons observé de nombreux oiseaux dans la roselière près du lac. (Chúng tôi đã quan sát thấy nhiều loài chim trong bãi sậy gần hồ.)
    • La roselière est un habitat important pour certaines espèces menacées. (Bãi sậymột môi trường sống quan trọng cho một số loài bị đe dọa.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc văn chương, từ "roselière" có thể được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, cảm xúc của nhân vật hay để tạo bối cảnh cho câu chuyện.
    • Elle se promenait dans la roselière, perdue dans ses pensées. ( ấy đi dạo trong bãi sậy, lạc trong những suy tư của mình.)
  4. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể phổ biến của từ "roselière", nhưng bạn có thể gặp "roses" (cây hồng) hoặc "roseau" (cây sậy) trong một số ngữ cảnh liên quan.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "marais" (đầm lầy), "humide" (ẩm ướt).
    • Từ đồng nghĩa: "marécage" (đầm lầy), tuy nhiên "marécage" thường chỉ một vùng đất ngập nước lớn hơn không nhất thiết phải cây sậy.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "roselière". Tuy nhiên, trong văn cảnh, bạn có thể sử dụng các câu thành ngữ về thiên nhiên.
    • Một ví dụ: Être dans le flou (ở trong tình trạng không rõ ràng), có thể mô tả cảm giác giống như khi bạntrong một bãi sậy dày đặc.
Kết luận

Từ "roselière" không chỉ đơn thuầnmột khái niệm sinh thái mà còn mang đến nhiều ý nghĩa trong văn hóa nghệ thuật. thể hiện sự phong phú của thiên nhiên cũng có thểnguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. bãi sậy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "roselière"