Từ "royalty" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Địa vị nhà vua: "Royalty" có nghĩa là những người có vị trí cao trong xã hội, đặc biệt là trong chế độ quân chủ, như vua, hoàng hậu và các thành viên trong hoàng tộc.
Quyền hành nhà vua: Từ này cũng chỉ quyền lực và quyền hạn của những người trong hoàng tộc.
Người trong hoàng tộc: "Royalties" (số nhiều) chỉ những người thuộc hoàng gia, như các công chúa, hoàng tử.
Đặc quyền đặc lợi của nhà vua: Những quyền lợi hoặc đặc quyền mà hoàng gia có được.
Tiền bản quyền: "Royalty" còn có nghĩa là tiền bản quyền được trả cho tác giả hoặc người phát minh khi tác phẩm hoặc phát minh của họ được sử dụng hoặc bán.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng và biến thể:
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Noble: Có nghĩa là quý tộc, có thể chỉ những người có địa vị cao nhưng không nhất thiết là hoàng gia.
Monarchy: Chỉ chế độ quân chủ, nơi mà quyền lực nằm trong tay một vị vua hoặc nữ hoàng.
Idioms và Phrasal Verbs:
"To royal it up": Không phải là một idiom phổ biến nhưng có thể hiểu là hành động sống như một người hoàng gia, hưởng thụ sự xa hoa.
"Royal pain": Một cụm từ thành ngữ có nghĩa là điều gì đó rất phiền phức hoặc khó chịu.
Kết luận:
Từ "royalty" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ những người trong hoàng tộc cho đến việc nói về tiền bản quyền.