Characters remaining: 500/500
Translation

royalty

/'rɔiəlti/
Academic
Friendly

Từ "royalty" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Địa vị nhà vua: "Royalty" có nghĩa những người vị trí cao trong xã hội, đặc biệt trong chế độ quân chủ, như vua, hoàng hậu các thành viên trong hoàng tộc.
  2. Quyền hành nhà vua: Từ này cũng chỉ quyền lực quyền hạn của những người trong hoàng tộc.
  3. Người trong hoàng tộc: "Royalties" (số nhiều) chỉ những người thuộc hoàng gia, như các công chúa, hoàng tử.
  4. Đặc quyền đặc lợi của nhà vua: Những quyền lợi hoặc đặc quyền hoàng gia được.
  5. Tiền bản quyền: "Royalty" còn có nghĩa tiền bản quyền được trả cho tác giả hoặc người phát minh khi tác phẩm hoặc phát minh của họ được sử dụng hoặc bán.
dụ sử dụng:
  1. Địa vị nhà vua:

    • "The ceremony was attended by members of the royalty." (Buổi lễ sự tham gia của các thành viên trong hoàng tộc.)
  2. Quyền hành nhà vua:

    • "The king exercised his royalty to govern the land." (Nhà vua đã thực hiện quyền hành của mình để cai trị đất nước.)
  3. Người trong hoàng tộc:

    • "She is a member of the British royalty." ( ấy một thành viên của hoàng gia Anh.)
  4. Tiền bản quyền:

    • "The author receives a royalty for every book sold." (Tác giả nhận tiền bản quyền cho mỗi cuốn sách bán ra.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Royal (tính từ): Có nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến hoàng gia.
    • dụ: "The royal family is visiting our town." (Gia đình hoàng gia đang thăm thị trấn của chúng ta.)
  • Royalties (danh từ số nhiều): Chỉ những người thuộc hoàng tộc hoặc tiền bản quyền.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Noble: Có nghĩa quý tộc, có thể chỉ những người địa vị cao nhưng không nhất thiết hoàng gia.
  • Monarchy: Chỉ chế độ quân chủ, nơi quyền lực nằm trong tay một vị vua hoặc nữ hoàng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To royal it up": Không phải một idiom phổ biến nhưng có thể hiểu hành động sống như một người hoàng gia, hưởng thụ sự xa hoa.
  • "Royal pain": Một cụm từ thành ngữ có nghĩa điều đó rất phiền phức hoặc khó chịu.
Kết luận:

Từ "royalty" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ những người trong hoàng tộc cho đến việc nói về tiền bản quyền.

danh từ
  1. địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua
  2. ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân
  3. hoàng gia
  4. (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân
  5. hoàng gia
  6. (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua
  7. tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)
  8. (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)

Similar Spellings

Words Containing "royalty"

Words Mentioning "royalty"

Comments and discussion on the word "royalty"