Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rubify
/'ru:bifai/ Cách viết khác : (rubify) /'ru:bifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đỏ
  • (y học) làm xung huyết da
Related search result for "rubify"
Comments and discussion on the word "rubify"