Characters remaining: 500/500
Translation

réanimer

Academic
Friendly

Từ "réanimer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "hồi sức" trong lĩnh vực y học, tức là làm cho một người hồi phục lại sự sống, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp như khi một người bị ngừng tim. Ngoài ra, từ này cũngnghĩa bóng, tức là "làm sống lại" hoặc "khôi phục lại" một điều đó đangtrong tình trạng suy thoái hoặc không còn sức sống.

Cách sử dụng từ "réanimer":
  1. Trong lĩnh vực y học:

    • Ví dụ: Le médecin a réanimer le patient après un arrêt cardiaque.
  2. Trong ngữ cảnh khôi phục, làm sống lại:

    • Ví dụ: La rénovation de ce quartier a réanimé l'économie locale.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội:

    • Ví dụ: Cette initiative vise à réanimer la culture traditionnelle dans notre région.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Réanimé (tính từ): Có nghĩa là "được hồi sức" hoặc "được làm sống lại".

    • Ví dụ: Le tableau a été réanimé grâce à un bon éclairage.
  • Réanimation (danh từ): Nghĩa là "hồi sức" hoặc "sự hồi sinh".

    • Ví dụ: La réanimation est une spécialité médicale cruciales.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Renaître: Có nghĩa là "tái sinh", thường được dùng để chỉ sự tái xuất hiện của một cái gì đó.

    • Ví dụ: Après des années de déclin, la ville renaît grâce à de nouveaux projets.
  • Revitaliser: Nghĩa là "tái tạo sức sống", thường được dùng trong ngữ cảnh phục hồi sức sống cho một khu vực hoặc một tổ chức.

    • Ví dụ: Le gouvernement a lancé un programme pour revitaliser les zones rurales.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire revivre quelque chose: Nghĩa là "làm sống lại một điều đó".
    • Ví dụ: Ce festival fait revivre les traditions anciennes.
Kết luận:

Từ "réanimer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ cảnh y học mà còn trong nhiều tình huống khác liên quan đến sự phục hồi tái sinh. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn hóa, xã hội đến kinh tế.

ngoại động từ
  1. (y học) làm hồi sức, làm hồi sinh
  2. (nghĩa bóng) làm sống lại
    • Réanimer une région en déclin
      làm sống lại một vùng suy thoái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réanimer"