Characters remaining: 500/500
Translation

ranimer

Academic
Friendly

Từ "ranimer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm sống lại", "làm tỉnh lại" hoặc "khơi dậy". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến tâm lý, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Giải thích chi tiết về từ "ranimer":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Làm sống lại: Khi nói về việc hồi phục một trạng thái, một cảm xúc hay một phong trào nào đó.
    • Làm tỉnh lại: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh y học, ví dụ như làm cho một người bất tỉnh trở lại trạng thái tỉnh táo.
  2. Cách sử dụng:

    • Ranimer le passé: Làm sống lại quá khứ (ví dụ, trong một cuộc hội thảo, một người có thể "ranimer le passé" để nhắc nhở mọi người về những kỷ niệm ).
    • Ranimer un noyé: Làm cho người chết đuối tỉnh lại (trong y học, người cứu nạn có thể sử dụng kỹ thuật hồi sức để "ranimer un noyé").
    • L'air frais l'a ranimé: Không khí mát mẻ đã làm cho tỉnh táo lại (có thể nói về sự hồi phục tinh thần khi ở trong môi trường dễ chịu hơn).
    • Ranimer le courage: Khêu gợi lòng dũng cảm (ví dụ, một bài phát biểu có thể "ranimer le courage" của những người tham gia).
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Ranimer un mouvement: Thức tỉnh một phong trào (sử dụng trong các cuộc biểu tình hoặc các phong trào xã hội, khi có một sự kiện nào đó làm cho những người tham gia lại cảm thấy hăng hái).
    • Ce discours a ranimé les troupes: Bài diễn văn đó đã làm cho quân đội phấn chấn lên (có thể được dùng trong bối cảnh quân sự hoặc trong các sự kiện thể thao).
    • Ranimer le feu: Khêu lửa (có thể hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, như khơi dậy đam mê trong một hoạt động nào đó).
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Réveiller: Cũng có nghĩa là "đánh thức", nhưng thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh đơn giản về việc đánh thức ai đó khỏi giấc ngủ.
    • Renaître: Nghĩa là "tái sinh", thường dùng trong bối cảnh sinh học hay tâm lý.
    • Réanimer: Một từ tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, khi cần hồi sinh ai đó.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "ranimer", nhưng bạn có thể gặp các câu như "ranimer les espoirs" (khơi dậy hy vọng) trong các cuộc thảo luận về tương lai.
Ví dụ minh họa:
  • Contexte historique: "Les événements récents ont ranimé le débat sur les droits de l'homme." (Các sự kiện gần đây đã khơi dậy cuộc tranh luận về quyền con người).
  • Contexte y học: "Les secouristes ont réussi à ranimer le noyé grâce à des techniques de réanimation." (Các nhân viên cứu hộ đã thành công trong việc hồi sinh người chết đuối nhờ vào các kỹ thuật hồi sức).
ngoại động từ
  1. làm sống lại
    • Ranimer le passé
      làm sống lại quá khứ
  2. làm tỉnh lại; làm tỉnh táo ra
    • ranimer un noyé
      làm cho người chết đuối tỉnh lại
    • L'air frais l'a ranimé
      không khí mát mẻ làm cho tỉnh táo ra
  3. thức tỉnh; khơi lại; khêu gợi
    • Ranimer un mouvement
      thức tỉnh một phong trào
    • Ranimer le courage
      khêu gợi lòng dũng cảm
    • Ce discours ramina les troupes
      bài diễn văn đó làm cho quân đội phấn chấn lên
  4. khêu bùng lên (lửa)
    • Ranimer le feu
      khêu lửa bùng lên
  5. (y học) làm hồi sinh

Comments and discussion on the word "ranimer"