Characters remaining: 500/500
Translation

réflexe

Academic
Friendly

Từ "réflexe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "phản xạ". được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường liên quan đến phản ứng tự động hoặc không ý thức của cơ thể đối với một kích thích nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Phản xạ không điều kiện (réflexe inconditionné): Đâyphản xạ không cần qua quá trình học tập hay kinh nghiệm. Ví dụ, khi bạn chạm vào một vật nóng, tay bạn sẽ tự động rút lại không cần suy nghĩ.

    • Ví dụ: "La réaction de retirer la main d'une source de chaleur est un réflexe inconditionné." (Phản ứng rút tay khỏi nguồn nhiệtmột phản xạ không điều kiện.)
  2. Phản xạ trong giao thông (réflexes): Từ này cũng được dùng để chỉ khả năng phản ứng nhanh chóng của một người, đặc biệttrong bối cảnh lái xe.

    • Ví dụ: "Un automobiliste qui a de bons réflexes peut éviter des accidents." (Một người lái xe phản xạ tốt có thể tránh được tai nạn.)
Các biến thể của từ
  • Réflexion: Từ này có nghĩa là "sự phản ánh" hoặc "sự suy nghĩ". Đâymột từ liên quan nhưng không giống hoàn toàn.
  • Réfléchir: Động từ này có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "cân nhắc".
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Réaction: Từ này có nghĩa là "phản ứng", thường dùng để chỉ sự phản ứng của cơ thể hoặc tâmđối với một sự kiện nào đó.
  • Instinct: Có nghĩa là "bản năng", cũng chỉ những phản ứng tự nhiên, nhưng thường liên quan đến hành vi động vật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Có thể sử dụng "réflexe" trong các cụm từ hoặc thành ngữ:
    • "Avoir un réflexe de survie" ( phản xạ sinh tồn): chỉ những hành động tự vệ một người thực hiện trong tình huống nguy hiểm.
    • "Des réflexes aiguisés" (Phản xạ nhạy bén): chỉ khả năng phản ứng nhanh trong các tình huống khẩn cấp.
Tổng kết

Từ "réflexe" rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi nói về khả năng phản ứng của con người trong nhiều tình huống khác nhau, từ sinh học đến giao thông.

danh từ giống đực
  1. phản xạ
    • Réflexe inconditionné
      (sinh vật học) phản xạ không điều kiện
    • Automobiliste qui a de bons réflexes
      người lái xe phản xạ tốt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réflexe"