Characters remaining: 500/500
Translation

reflex

Academic
Friendly

Từ "reflex" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "reflexion": có nghĩaphản xạ, sự phản ánh (không chỉ trong nhiếp ảnh mà còn trong các lĩnh vực khác như vật lý).
  • "réflexe": từ này có nghĩaphản xạ (về mặt sinh lý, như phản xạ tự nhiên của cơ thể).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "appareil photo": máy ảnh (nói chung).
  • "compact": máy ảnh nhỏ gọn (không phảimáy ảnh phản xạ gương).
  • "hybride": máy ảnh không gương (máy ảnh mirrorless).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nhiếp ảnh, khi bạn nói về "choire" (nơi bạn xem hình ảnh) trên máy ảnh reflex, bạn có thể nói:
    • "Le viseur optique d'un reflex permet de voir la scène en temps réel." (Kính ngắm quang học của máy ảnh phản xạ cho phép nhìn thấy cảnh vật trong thời gian thực).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "reflex" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt, song có thể nói đến cụm từ "être sur le reflex" (ở trạng thái sẵn sàng, như một phản xạ tức thì).

Tóm lại:

Khi học từ "reflex", bạn nên nhớ rằng liên quan nhiều đến nhiếp ảnh, cụ thểmáy ảnh phản xạ gương, có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả loại máy ảnh này.

tính từ
  1. (nhiếp ảnh) phản xạ gương
    • Appareil reflex
      máy ảnh phản xạ gương
danh từ giống đực
  1. (nhiếp ảnh) máy ảnh phản xạ gương

Comments and discussion on the word "reflex"