Characters remaining: 500/500
Translation

réserve

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réserve" là một danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa chính
  1. Sự dự trữ: "Réserve" thường chỉ về việc giữ lại một cái gì đó cho mục đích sử dụng trong tương lai. Ví dụ:

    • réserve de provisions: thực phẩm dự trữ (những thực phẩm được lưu trữ để sử dụng khi cần).
    • fonds de réserve: vốn dự trữ (tiền được giữ lại để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp).
  2. Quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "réserve" chỉ về quân dự bị, tức là lực lượng có thể được huy động khi cần thiết.

    • Ví dụ: troupes de réserve: quân dự bị.
  3. Khu bảo tồn: "Réserve" cũng có thể chỉ các khu vực được bảo vệ để bảo tồn động thực vật.

    • Ví dụ: réserve zoologique: khu bảo tồn động vật.
  4. Pháp: Trong luật học, "réserve" có thể chỉ các điều khoản ngoại lệ hoặc phần thừa kế bắt buộc.

    • Ví dụ: sous réserve d'erreur: trừ phi sai sót.
  5. Ý tứ: "Réserve" còn được dùng để chỉ sự giữ gìn ý tứ trong lời nói hoặc hành động.

    • Ví dụ: parler avec réserve: ăn nói giữ gìn ý tứ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Garder en réserve: để dành cái gì đó cho tương lai.

    • Ví dụ: Je garde quelques provisions en réserve pour les invités. (Tôi để dành một ít thực phẩm cho khách đến.)
  • Sans réserve: không hạn chế, hoàn toàn.

    • Ví dụ: Il a exprimé son admiration sans réserve. (Anh ấy đã bày tỏ sự khâm phục hoàn toàn.)
  • Sous réserve de: với điều kiện là.

    • Ví dụ: Nous acceptons sous réserve de vérification. (Chúng tôi chấp nhận với điều kiệnphải kiểm tra.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Dépôt: kho, nơi lưu trữ.
  • Stock: hàng tồn kho, lượng hàng dự trữ.
Idioms cụm động từ
  • En réserve: dự trữ, để dành.

    • Ví dụ: J'ai quelques idées en réserve pour notre projet. (Tôimột vài ý tưởng để dành cho dự án của chúng ta.)
  • Sous toutes réserves: không bảo đảm hoàn toàn.

    • Ví dụ: Cette information est donnée sous toutes réserves. (Thông tin này được đưa ra không bảo đảm hoàn toàn.)
Kết luận

Từ "réserve" trong tiếng Pháp rất đa dạng với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng cũng như ý nghĩa của trong từng trường hợp cụ thể.

danh từ giống cái
  1. sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ
    • Réserve de provisions
      thực phẩm dự trữ
    • Fonds de réserve
      vốn dự trữ
    • Substances de réserve
      (sinh vật học) chất dự trữ
  2. (số nhiều) quân dự trữ (khi cần mới cho ra trận)
  3. trữ lượng
    • Les réserves mondiales de pétrole
      trữ lượng dầu mỏ trên thế giới
  4. (quân sự) quân dự bị; thời gian dự bị
    • Officier de réserve
      sĩ quan dự bị
  5. khu bảo tồn
    • Réserve zoologique
      khu bảo tồn động vật
  6. kho sách dành riêng (ở thư viện); kho tác phẩm nghệ thuật dành riêng (ở bảo tàng)
  7. khoảng chừa ra (ở bức tranh, ở bản khắc axit...)
  8. (luật học, pháp lý) điều khoản trừ ngoại
  9. (luật học, pháp lý) phần thừa kế bắt buộc
  10. (nghĩa bóng) sự giữ gìn ý tứ
    • Parler avec réserve
      ăn nói giữ gìn ý tứ
    • De réserve
      dự trữ
    • Vivres de réserve
      thực phẩm dự trữ
    • En réserve
      để dành, dự trữ
    • Garder quelque chose en réserve
      để dành cái gì
    • Sans réserve
      không hạn chế, hoàn toàn
    • Admiration sans réserve
      sự khâm phục hoàn toàn
    • Sous réserve de
      với điều kiện
    • Accepter sous réserve de vérification
      nhận với điều kiệnphải thẩm tra lại
    • Sous réserve d'erreur
      trừ phi sai lầm
    • Sous toutes réserves
      không bảo đảm hoàn toàn
    • Nouvelle donnée sous toutes réserves
      tin đưa ra không bảo đảm hoàn toàn

Comments and discussion on the word "réserve"