Từ tiếng Pháp "réserve" là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Sự dự trữ: "Réserve" thường chỉ về việc giữ lại một cái gì đó cho mục đích sử dụng trong tương lai. Ví dụ:
Quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "réserve" chỉ về quân dự bị, tức là lực lượng có thể được huy động khi cần thiết.
Khu bảo tồn: "Réserve" cũng có thể chỉ các khu vực được bảo vệ để bảo tồn động thực vật.
Pháp lý: Trong luật học, "réserve" có thể chỉ các điều khoản ngoại lệ hoặc phần thừa kế bắt buộc.
Ý tứ: "Réserve" còn được dùng để chỉ sự giữ gìn ý tứ trong lời nói hoặc hành động.
Garder en réserve: để dành cái gì đó cho tương lai.
Sans réserve: không hạn chế, hoàn toàn.
Sous réserve de: với điều kiện là.
En réserve: dự trữ, để dành.
Sous toutes réserves: không bảo đảm hoàn toàn.
Từ "réserve" trong tiếng Pháp rất đa dạng với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như ý nghĩa của nó trong từng trường hợp cụ thể.