Characters remaining: 500/500
Translation

révulsion

Academic
Friendly

Từ "révulsion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các thông tin bổ sung.

Định nghĩa Nghĩa
  1. Định nghĩa: "Révulsion" có nghĩasự gây chuyển máu, thường được hiểumột phản ứng mạnh mẽ, sự thay đổi đột ngột trong cơ thể, hay trong các trường hợp y học, có thể chỉ sự chuyển hướng của máu từ một phần cơ thể này sang phần khác.
  2. Nghĩa khác: Ngoài nghĩa y học, từ này cũng có thể chỉ sự phản ứng mạnh mẽ hoặc sự phẫn nộ về mặt cảm xúc, ví dụ như sự ghê tởm hay sự châm chọc.
Ví dụ sử dụng
  • Y học:

    • "Le médecin a prescrit une révulsion pour traiter la douleur." (Bác sĩ đã chỉ định một biện pháp gây chuyển máu để điều trị cơn đau.)
  • Cảm xúc:

    • "Il a ressenti une révulsion à la vue de la scène." (Anh ấy cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy cảnh tượng đó.)
Phân biệt các biến thể
  • Révolte: Có nghĩasự nổi loạn, cũng có thể liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ nhưng không phải trong ngữ cảnh y học.
  • Réaction: Có nghĩaphản ứng, có thể dùng để chỉ phản ứng về mặt cảm xúc hoặc thể chất nhưng không nhất thiết liên quan đến sự chuyển máu.
Từ gần giống
  • Répulsion: Có nghĩasự ghê tởm, chỉ cảm giác khó chịu hoặc không thích.
  • Réflexion: Có nghĩasự suy nghĩ, không liên quan đến cảm xúc hay y học.
Từ đồng nghĩa
  • Exaspération: Có nghĩasự tức giận, có thể dùng trong ngữ cảnh cảm xúc.
  • Dégout: Có nghĩasự ghê tởm, gần nghĩa với "répulsion".
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "révulsion", nhưng trong ngữ cảnh cảm xúc, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Avoir le dégoût de: Có nghĩacảm thấy ghê tởm về điều đó. - Être révolté par: Có nghĩabị nổi loạn hay phẫn nộ bởi điều đó.

Kết luận

Từ "révulsion" không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực y học mà còn có thể diễn đạt những cảm xúc mạnh mẽ. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. (y học) sự gây chuyển máu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "révulsion"