Characters remaining: 500/500
Translation

séculier

Academic
Friendly

Từ "séculier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thế tục", thường được dùng để chỉ những khía cạnh không liên quan đến tôn giáo hoặc những vấn đề thuộc về đời sống hàng ngày. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ liên hệ đến các từ khác.

Định nghĩa:
  • Séculier (tính từ): Liên quan đến thế tục, không liên quan đến tôn giáo. thường được dùng để phân biệt giữa quyền lực tôn giáo quyền lực thế tục.
Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "L'autorité séculière" (quyền lực thế tục): Chỉ quyền lực không thuộc về tôn giáo, như chính phủ hay các cơ quan nhà nước.
    • Ví dụ: "Le roi avait une autorité séculière sur le pays." (Nhà vua quyền lực thế tục đối với đất nước.)
  2. Về giới giáo sĩ:

    • "Clergé séculier": Là những giáo sĩ không sống trong các dòng tu, tức là những người làm việc trong cộng đồng, không tuân theo các quy tắc khắt khe của dòng tu.
    • Ví dụ: "Le clergé séculier est souvent en contact direct avec la population." (Giới giáo sĩ thế tục thường tiếp xúc trực tiếp với cộng đồng.)
  3. Trong văn hóa xã hội:

    • "La société séculière": Xã hội không chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tôn giáo.
    • Ví dụ: "Dans une société séculière, les lois sont souvent indépendantes des doctrines religieuses." (Trong một xã hội thế tục, các luật thường độc lập với giáotôn giáo.)
Biến thể của từ:
  • Séculier có thể được chia thành các dạng khác như:
    • Séculière: dạng nữ của từ, sử dụng khi miêu tả danh từ nữ.
    • Séculiariser: động từ "thế tục hóa", nghĩađưa một cái gì đó ra ngoài ảnh hưởng tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Laïque: cũng có nghĩa là "thế tục", thường được dùng để chỉ sự tách bạch giữa tôn giáo chính trị.
  • Profane: có nghĩa là "trần tục", tương tự như thế tục nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • État laïque: Nhà nước thế tục, nhà nước tách biệt khỏi tôn giáo.
  • Séparation de l'Église et de l'État: Sự tách biệt giữa nhà thờ nhà nước.
Ví dụ nâng cao:
  • "La France est un pays séculier où la religion n'interfère pas avec la législation." (Phápmột quốc gia thế tục nơi tôn giáo không can thiệp vào pháp luật.)

  • "Le clergé séculier joue un rôle important dans la vie quotidienne des croyants." (Giới giáo sĩ thế tục đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của tín đồ.)

Chú ý:

Khi sử dụng từ "séculier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ gần nghĩa khác như "laïque" hay "profane", đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tôn giáo chính trị.

tính từ
  1. (tôn giáo) thế tục
    • Autorité ecclésiastique ou séculière
      quyền giáo hội hay quyền thế tục, quyền đạo hay quyền đời
  2. ngoài đời, họ đạo (khôngtrong dòng tu)
    • Clergé séculier
      giới giáo sĩ
  3. ngoài đời, giới giáo sĩhọ đạo
    • bras séculier
      xem bras

Comments and discussion on the word "séculier"