Từ "sémite" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa liên quan đến người Xê-mít, tức là những người thuộc một nhóm dân tộc và ngôn ngữ mà bao gồm các cộng đồng như Do Thái, Ả Rập và một số nhóm khác ở vùng Trung Đông và Bắc Phi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte historique:
Dans un contexte linguistique:
Các biến thể và cách sử dụng:
Lưu ý về từ đồng nghĩa và gần giống:
Semite trong tiếng Anh cũng mang ý nghĩa tương tự.
Anti-sémite (chống Xê-mít) là một thuật ngữ chỉ những người có thái độ hoặc hành vi phân biệt đối xử với người Xê-mít, đặc biệt là người Do Thái.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Antisémitisme: (chủ nghĩa chống Xê-mít) là một thuật ngữ dùng để chỉ sự phân biệt đối xử hoặc thù ghét đối với người Xê-mít, nhất là người Do Thái.
Sémite et non-sémite: ở đây, "non-sémite" được dùng để chỉ những người không thuộc nhóm Xê-mít.
Tóm lại:
Từ "sémite" không chỉ đơn thuần chỉ đến một nhóm dân tộc mà còn bao hàm cả ngôn ngữ và văn hóa của họ. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng của nó.