Characters remaining: 500/500
Translation

sémite

Academic
Friendly

Từ "sémite" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến người -mít, tức là những người thuộc một nhóm dân tộc ngôn ngữ bao gồm các cộng đồng như Do Thái, Ả Rập một số nhóm khácvùng Trung Đông Bắc Phi.

Định nghĩa:
  • Sémite (tính từ): thuộc về hoặc giống người -mít.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte historique:

    • "Les anciens Hébreux faisaient partie des peuples sémites."
    • (Người Do Thái cổ đại là một phần của các dân tộc -mít.)
  2. Dans un contexte linguistique:

    • "Les langues sémitiques incluent l'hébreu et l'arabe."
    • (Các ngôn ngữ -mít bao gồm tiếng Hebrew tiếngRập.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Sémite có thể được dùng như một danh từ để chỉ những người thuộc nhóm dân tộc này:
    • "Les Sémites sont présents dans de nombreux pays."
    • (Người -mít hiện diệnnhiều quốc gia.)
Lưu ý về từ đồng nghĩa gần giống:
  • Semite trong tiếng Anh cũng mang ý nghĩa tương tự.
  • Anti-sémite (chống -mít) là một thuật ngữ chỉ những người thái độ hoặc hành vi phân biệt đối xử với người -mít, đặc biệtngười Do Thái.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Antisémitisme: (chủ nghĩa chống -mít) là một thuật ngữ dùng để chỉ sự phân biệt đối xử hoặc thù ghét đối với người -mít, nhất là người Do Thái.
  • Sémite et non-sémite: ở đây, "non-sémite" được dùng để chỉ những người không thuộc nhóm -mít.
Tóm lại:

Từ "sémite" không chỉ đơn thuần chỉ đến một nhóm dân tộc mà còn bao hàm cả ngôn ngữ văn hóa của họ. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa cách sử dụng của .

tính từ
  1. (thuộc) người -mít
    • Race sémite
      giống người -mít

Similar Spellings

Words Containing "sémite"

Comments and discussion on the word "sémite"