Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sommet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đỉnh, chỏm, ngọn
    • Sommet d'une montagne
      đỉnh núi
    • Sommet d'un angle
      (toán học) đỉnh của một góc
  • (nghĩa bóng) tột đỉnh
    • Parvenir au sommet de la gloire
      đến tột đỉnh của vinh quang
  • (chính trị) thượng đỉnh
    • Conférence au sommet
      cuộc hội nghị thượng đỉnh
Related words
Related search result for "sommet"
Comments and discussion on the word "sommet"