Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séquestre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự tạm giữ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tạm giữ
  • (y học) mảnh xương mục
  • (từ cũ nghĩa cũ) chỗ giam học sinh hư
Related search result for "séquestre"
Comments and discussion on the word "séquestre"