Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sắc cạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • perspicace; fin; acéré.
    • Nhận định sắc cạnh
      un jugement fin;
    • Phê bình sắc cạnh
      critique acérée.
  • perspicace et avisé.
    • Con người sắc cạnh
      une personne perspicace et avisée.
Comments and discussion on the word "sắc cạnh"