Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sức sống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • force vitale; vitalité.
  • vie.
    • Văn phong đầy sức sống
      style plein de vie
    • thuyết sức sống
      (sinh vật học, sinh lý học, triết) vitalisme.
Comments and discussion on the word "sức sống"