Characters remaining: 500/500
Translation

saccharin

/'sækərin/ Cách viết khác : (saccharine) /'sækərin/
Academic
Friendly

Từ "saccharin" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Saccharin (sacarin) một loại đường nhân tạo, không calo, thường được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm đồ uống. Saccharin ngọt gấp hàng trăm lần so với đường sucrose (đường ăn thông thường) nhưng không cung cấp năng lượng cho cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Trong thực phẩm:

    • "Many diet sodas contain saccharin as a sweetener." (Nhiều loại nước ngọt ăn kiêng chứa sacarin như một chất tạo ngọt.)
  2. Trong y tế:

    • "Saccharin is sometimes used in diabetic products because it does not raise blood sugar levels." (Sacarin đôi khi được sử dụng trong các sản phẩm cho bệnh nhân tiểu đường không làm tăng mức đường huyết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu:

    • "The study explored the effects of saccharin on metabolic processes in the body." (Nghiên cứu khám phá ảnh hưởng của sacarin đối với các quá trình trao đổi chất trong cơ thể.)
  • So sánh với các chất tạo ngọt khác:

    • "Unlike aspartame, saccharin does not lose its sweetness when heated." (Không giống như aspartame, sacarin không mất đi độ ngọt khi bị đun nóng.)
Biến thể của từ:

Không biến thể chính thức nào của từ "saccharin", nhưng bạn có thể gặp từ "saccharinization" (quá trình tạo ra sacarin) trong các tài liệu khoa học.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aspartame: Một loại chất tạo ngọt nhân tạo khác, thường được sử dụng thay cho sacarin.
  • Sucralose: Cũng một loại đường nhân tạo, ngọt hơn sacarin nhưng nguồn gốc khác.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay idioms cụ thể nào liên quan đến "saccharin", bạn có thể gặp các cụm từ như "sweeten the deal" (làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn) trong ngữ cảnh liên quan đến sự ngọt ngào hoặc hấp dẫn.

Kết luận:

Saccharin một chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm đồ uống dành cho những người muốn giảm lượng calo.

danh từ
  1. (hoá học) Sacarin

Similar Spellings

Words Containing "saccharin"

Comments and discussion on the word "saccharin"