Characters remaining: 500/500
Translation

saccharin

/'sækərin/ Cách viết khác : (saccharine) /'sækərin/
Academic
Friendly
Giải thích từ "saccharin"

Từ "saccharin" trong tiếng Pháp có nghĩa là "saccharine" trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ một loại chất tạo ngọt nhân tạo. Saccharin được sử dụng như một thay thế cho đường trong nhiều sản phẩm thực phẩm đồ uống, ngọt hơn rất nhiều so với đường thông thường nhưng lại không chứa calo.

Lưu ý
  • Chú ý đến sự lựa chọn: Mặc dù saccharinmột loại chất tạo ngọt phổ biến, một số người có thể nhạy cảm với , vì vậy việc sử dụng cần cẩn thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
  • Phân biệt với các chất tạo ngọt khác: Saccharin khác với đường tự nhiên các loại chất tạo ngọt khác như aspartame hay stevia về nguồn gốc cách chúng được cơ thể xử lý.
tính từ
  1. (thuộc) loại đường

Similar Spellings

Words Containing "saccharin"

Comments and discussion on the word "saccharin"