Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sacred cow
/'seikrid'kau/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được
Related search result for "sacred cow"
Comments and discussion on the word "sacred cow"