Từ "salpêtrer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ và nó chủ yếu có nghĩa là làm cho một bề mặt bị hình thành lớp muối nitrat (xanpet) do độ ẩm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và nông nghiệp.
Hình thành lớp xanpet: Khi bức tường ẩm ướt, độ ẩm có thể khiến cho muối nitrat (salpêtre) hình thành trên bề mặt. Ví dụ: "L'humidité salpêtre les murs" có nghĩa là "Độ ẩm làm cho bức tường bị hình thành lớp xanpet".
Trộn xanpet vào đất: Trong nông nghiệp, từ này còn mang nghĩa là trộn xanpet vào đất để cải thiện độ rắn chắc và khả năng giữ nước của đất. Ví dụ: "Salpêtrer une allée" có nghĩa là "Trộn xanpet vào mặt lối đi".
Hiện tại không có idiom cụ thể nào liên quan đến "salpêtrer", nhưng bạn có thể sử dụng theo cách diễn đạt như: - "Le temps humide fait salpêtrer les murs" - "Thời tiết ẩm ướt làm cho những bức tường bị xanpet".