Characters remaining: 500/500
Translation

salpêtrer

Academic
Friendly

Từ "salpêtrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ chủ yếu có nghĩalàm cho một bề mặt bị hình thành lớp muối nitrat (xanpet) do độ ẩm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng nông nghiệp.

Định nghĩa:
  1. Hình thành lớp xanpet: Khi bức tường ẩm ướt, độ ẩm có thể khiến cho muối nitrat (salpêtre) hình thành trên bề mặt. Ví dụ: "L'humidité salpêtre les murs" có nghĩa là "Độ ẩm làm cho bức tường bị hình thành lớp xanpet".

  2. Trộn xanpet vào đất: Trong nông nghiệp, từ này còn mang nghĩatrộn xanpet vào đất để cải thiện độ rắn chắc khả năng giữ nước của đất. Ví dụ: "Salpêtrer une allée" có nghĩa là "Trộn xanpet vào mặt lối đi".

Cách sử dụng nâng cao:
  • Về mặt xây dựng: Khi bạn nói "Les murs de la cave salpètrent", bạn đang nói rằng "Những bức tường của hầm bị ẩm lớp xanpet".
  • Về mặt nông nghiệp: Khi bạn nói "Il faut salpêtrer le jardin pour améliorer le sol", có nghĩa là "Cần trộn xanpet vào vườn để cải thiện đất".
Các biến thể:
  • Salpêtre (danh từ): Muối nitrat, là chất được hình thành từ quá trình này.
  • Salpêtrage (danh từ): Hành động hoặc quá trình hình thành lớp xanpet.
Từ gần giống:
  • Humidité: Độ ẩm, là yếu tố chính gây ra hiện tượng salpêtrer.
  • Moisi: Nấm mốc, cũngmột vấn đề liên quan đến độ ẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Cristalliser: Kết tinh, trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng để chỉ sự hình thành của xanpet.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idiom cụ thể nào liên quan đến "salpêtrer", nhưng bạn có thể sử dụng theo cách diễn đạt như: - "Le temps humide fait salpêtrer les murs" - "Thời tiết ẩm ướt làm cho những bức tường bị xanpet".

Chú ý:
  • Từ "salpêtrer" có thể không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong chuyên ngành xây dựng nông nghiệp.
  • Khi sử dụng từ này, hãy lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác liên quan đến độ ẩm chất liệu xây dựng.
ngoại động từ
  1. làm hình thành một lớp xanpet
    • L'humidité salpêtre les murs
      ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một lớp xanpet
  2. trộn xanpet (vào đất cho đất rắn lại ít thấm nước)
    • Salpêtrer une allée
      trộn xanpet vào mặt lối đi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "salpêtrer"