Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
salutariness
/'sæljutərinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính bổ ích, tính có lợi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất tốt lành (khí hậu)
Related search result for "salutariness"
Comments and discussion on the word "salutariness"