Characters remaining: 500/500
Translation

samite

/'sæmait/
Academic
Friendly

Từ "samite" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "gấm", thường chỉ loại vải dày, mềm mại thường được làm từ lụa hoặc len. Samite một loại vải quý, thường được sử dụng trong trang phục của giới quý tộc hoặc trong các sản phẩm nghệ thuật, như thảm hay rèm.

Định nghĩa:
  • Samite (danh từ): Một loại vải dày, thường được dệt từ lụa hoặc len, bề mặt bóng một trong những loại vải sang trọng trong thời trung cổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The royal robe was made of samite."
    • (Chiếc áo choàng của hoàng gia được làm từ gấm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the medieval period, samite was highly prized for its luxurious texture and vibrant colors, often used in the garments of nobility."
    • (Trong thời kỳ trung cổ, gấm được coi trọng kết cấu sang trọng màu sắc tươi sáng, thường được sử dụng trong trang phục của giới quý tộc.)
Biến thể của từ:
  • "Samitic" (tính từ): Liên quan đến hoặc như samite, thường dùng để mô tả chất liệu hoặc phong cách liên quan đến gấm.
Từ gần giống:
  • Silk (lụa): Một loại vải mịn, thường được dùng để dệt samite.
  • Velvet (nhung): Một loại vải khác, cũng bề mặt mềm mại nhưng dày hơn phần lông.
Từ đồng nghĩa:
  • Brocatelle: Một loại vải dày, hoa văn, tương tự như gấm.
  • Damask: Một loại vải dệt hoa văn, thường dùng cho trang phục hoặc khăn trải bàn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "samite", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến vải vóc như: - "Fine as silk": Tương tự như "mịn như lụa", dùng để chỉ điều đó rất mịn màng chất lượng cao.

Lưu ý:
  • "Samite" không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học.
  • Khi sử dụng từ này, nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo người nghe hoặc đọc hiểu ý bạn muốn truyền đạt.
danh từ
  1. gấm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "samite"