Characters remaining: 500/500
Translation

smote

/smait/
Academic
Friendly

Từ "smote" dạng quá khứ của động từ "smite," nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Đây một từ nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Động từ (ngoại động từ):

    • Đánh hoặc đập: Smote có nghĩa đánh mạnh hoặc đập mạnh vào một cái đó hoặc ai đó.
    • Thất bại hoặc trừng phạt: Có thể dùng để diễn tả việc đánh bại hoặc trừng phạt ai đó.
    • Gây ấn tượng mạnh: Diễn tả việc làm cho ai đó cảm thấy ấn tượng hoặc bị hoặc.
  2. Động từ (nội động từ):

    • Đập mạnh hoặc vỗ mạnh: Thể hiện hành động đập vào hoặc vỗ vào một bề mặt nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Đánh hoặc đập:

    • "He smote the drum with all his strength." (Anh ta đã đánh trống bằng tất cả sức lực của mình.)
  2. Thất bại hoặc trừng phạt:

    • "The hero smote the dragon and saved the village." (Người hùng đã đánh bại con rồng cứu lấy ngôi làng.)
    • "His conscience smote him for lying to his friend." (Lương tâm của anh ta đã trừng phạt anh đã nói dối với bạn.)
  3. Gây ấn tượng mạnh:

    • "An idea smote him suddenly." (Một ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh ta.)
    • "She was smitten with his charm." ( ấy đã bị hoặc bởi sức hút của anh ta.)
Các biến thể của từ:
  • Smitten: Đây dạng quá khứ phân từ của "smite," thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bị hoặc hoặc bị cuốn hút mạnh mẽ bởi ai đó hoặc điều đó.
    • dụ: "He was smitten by her beauty." (Anh ta bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của ấy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Strike: Có nghĩa đánh hoặc đập, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Hit: Tương tự như "smite," nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
  • Slam: Nghĩa đánh mạnh vào một cái đó, thường để tạo ra tiếng động lớn.
Idioms phrasal verbs:
  • Smite someone hip and thigh: Cụm từ này có nghĩa đánh bại ai đó hoàn toàn, không còn đường thoát.
  • To be smitten with a desire: Có nghĩa bị ám ảnh bởi một ước muốn mạnh mẽ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học cổ điển, từ "smote" thường được dùng để thể hiện hành động mạnh mẽ, như trong các bài thơ hoặc văn bản tôn giáo để diễn tả quyền lực của thần thánh.
danh từ
  1. (thông tục) cái đánh cái đập
  2. sự làm thử, sự cố gắng
ngoại động từ smote; smitten
  1. đập, vỗ
    • to smite one's hands together
      vỗ tay
    • an idea smote him
      anh ta nảy ra một ý kiến
  2. làm thất bại, đánh thắng
    • to smite somebody hip and thigh
      đánh bại ai hoàn toàn
  3. trừng phạt
    • his conscience smote him
      lương tâm trừng phạt hắn
  4. ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị hoặc, bị ám ảnh
    • a city smitten with plague
      một thành phố bị bệnh dịch hoành hành
    • to be smitten with a desire
      bị một ước vọng ám ảnh
    • to be smitten with dread
      khiếp sợ bàng hoàng
  5. đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê
    • to smite someone with one's charms
      làm ai say mê sắc đẹp của mình
  6. (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh
    • to smite somebody on the check
      vả vào ai
nội động từ
  1. đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào
    • waver smote upon the cliff
      sóng vỗ vào vách đá
    • sun's rays smiting upon him
      ánh nắng phả vào người

Comments and discussion on the word "smote"