Characters remaining: 500/500
Translation

sanglot

Academic
Friendly

Từ "sanglot" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiếng nức nở" hoặc "tiếng thổn thức". Đâymột danh từ giống đực (le sanglot) thường được sử dụng để mô tả âm thanh khi một người khóc hoặc cảm thấy rất xúc động.

Định nghĩa:
  • Sanglot (le sanglot): Danh từ chỉ hành động khóc nức nở, thường đi kèm với cảm xúc mạnh mẽ như buồn bã, đau khổ hoặc vui mừng quá mức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a éclaté en sanglots après avoir entendu la nouvelle.

    • Anh ấy đã òa khóc nức nở sau khi nghe tin này.
  2. Elle a tenté de retenir ses sanglots pendant la cérémonie.

    • ấy đã cố gắng kiềm chế tiếng nức nở của mình trong suốt buổi lễ.
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "sanglot" có thể được kết hợp với các động từ khác để diễn tả trạng thái cảm xúc cụ thể hơn:

Biến thể của từ:
  • Sangloter: Động từ "sangloter" có nghĩa là "khóc nức nở". Ví dụ: Elle sanglote à chaque fois qu'elle pense à lui ( ấy khóc nức nở mỗi khi nghĩ đến anh ấy).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pleurer: Động từ này có nghĩa là "khóc", nhưng không nhất thiết phải kèm theo sự nức nở như "sanglot".
  • Larme: Danh từ này có nghĩa là "nước mắt". Ví dụ: Les larmes coulaient sur son visage (Nước mắt chảy trên khuôn mặt ấy).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir le cœur serré: Nghĩa đen là " trái tim bị siết chặt", thường dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã, đau khổ.
  • Pleurer à chaudes larmes: Nghĩa là "khóc rất nhiều", thường chỉ tình huống khi ai đó khóc rất thảm thiết.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "sanglot", bạn cần lưu ý rằng thường gắn liền với những cảm xúc mạnh mẽ không phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực. Đôi khi, tiếng nức nở cũng có thể xuất hiện trong những khoảnh khắc vui mừng, chẳng hạn như trong các buổi lễ, đám cưới, khi người ta xúc động hạnh phúc.

danh từ giống đực
  1. tiếng nức nở, tiếng thổn thức
    • éclater en sanglots
      òa khóc nức nở

Words Containing "sanglot"

Comments and discussion on the word "sanglot"