Từ "sanglot" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiếng nức nở" hoặc "tiếng thổn thức". Đây là một danh từ giống đực (le sanglot) và thường được sử dụng để mô tả âm thanh khi một người khóc hoặc cảm thấy rất xúc động.
Il a éclaté en sanglots après avoir entendu la nouvelle.
Elle a tenté de retenir ses sanglots pendant la cérémonie.
Từ "sanglot" có thể được kết hợp với các động từ khác để diễn tả trạng thái cảm xúc cụ thể hơn:
Khi sử dụng từ "sanglot", bạn cần lưu ý rằng nó thường gắn liền với những cảm xúc mạnh mẽ và không phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực. Đôi khi, tiếng nức nở cũng có thể xuất hiện trong những khoảnh khắc vui mừng, chẳng hạn như trong các buổi lễ, đám cưới, khi người ta xúc động vì hạnh phúc.