Từ "satisfaction" trong tiếng Anh là một danh từ và có nghĩa là sự làm cho thoả mãn, sự vừa lòng, hoặc sự toại ý. Khi bạn cảm thấy hài lòng với một điều gì đó, bạn đang trải nghiệm sự "satisfaction".
Sự thoả mãn: Khi bạn có được điều mình mong muốn hoặc cần, bạn cảm thấy hài lòng.
Sự vừa lòng: Cảm giác hài lòng với những gì diễn ra xung quanh.
Sự hoàn thành nhiệm vụ: Trong một số ngữ cảnh, "satisfaction" có thể liên quan đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ nào đó.
Satisfy (động từ): Làm cho ai đó hài lòng.
Satisfactory (tính từ): Đạt yêu cầu, đủ tốt.
Unsatisfactory (tính từ): Không đạt yêu cầu, không đủ tốt.
To gain satisfaction: Đạt được sự hài lòng.
To find satisfaction in: Tìm thấy sự hài lòng trong điều gì đó.
Satisfaction guaranteed: Thường được sử dụng trong quảng cáo, có nghĩa là nếu bạn không hài lòng với sản phẩm, bạn có thể trả lại.
To the satisfaction of: Để làm hài lòng ai đó hoặc đạt tiêu chuẩn của ai đó.