Characters remaining: 500/500
Translation

satisfaction

/,sætis'fækʃn/
Academic
Friendly

Từ "satisfaction" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa sự làm cho thoả mãn, sự vừa lòng, hoặc sự toại ý. Khi bạn cảm thấy hài lòng với một điều đó, bạn đang trải nghiệm sự "satisfaction".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự thoả mãn: Khi bạn được điều mình mong muốn hoặc cần, bạn cảm thấy hài lòng.

    • dụ: "She felt a sense of satisfaction after finishing her project." ( ấy cảm thấy sự thoả mãn sau khi hoàn thành dự án của mình.)
  2. Sự vừa lòng: Cảm giác hài lòng với những diễn ra xung quanh.

    • dụ: "His performance at work brought great satisfaction to his boss." (Hiệu suất làm việc của anh ấy mang lại sự vừa lòng lớn cho sếp của anh ấy.)
  3. Sự hoàn thành nhiệm vụ: Trong một số ngữ cảnh, "satisfaction" có thể liên quan đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ nào đó.

    • dụ: "The soldier felt satisfaction after completing his mission." (Người lính cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
Biến thể của từ
  • Satisfy (động từ): Làm cho ai đó hài lòng.

    • dụ: "The meal satisfied my hunger." (Bữa ăn đã làm tôi no.)
  • Satisfactory (tính từ): Đạt yêu cầu, đủ tốt.

    • dụ: "Her grades were satisfactory." (Điểm số của ấy đủ tốt.)
  • Unsatisfactory (tính từ): Không đạt yêu cầu, không đủ tốt.

    • dụ: "The service was unsatisfactory." (Dịch vụ không đạt yêu cầu.)
Từ đồng nghĩa (synonyms)
  • Contentment: Sự hài lòng.
  • Pleasure: Niềm vui, sự thích thú.
  • Fulfillment: Sự hoàn thành, thoả mãn.
Cụm từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms)
  • To gain satisfaction: Đạt được sự hài lòng.

    • dụ: "He gained satisfaction from helping others." (Anh ấy đã đạt được sự hài lòng từ việc giúp đỡ người khác.)
  • To find satisfaction in: Tìm thấy sự hài lòng trong điều đó.

    • dụ: "She finds satisfaction in her work." ( ấy tìm thấy sự hài lòng trong công việc của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Satisfaction guaranteed: Thường được sử dụng trong quảng cáo, có nghĩa nếu bạn không hài lòng với sản phẩm, bạn có thể trả lại.

    • dụ: "We offer a satisfaction guaranteed policy on all our products." (Chúng tôi cung cấp chính sách đảm bảo sự hài lòng cho tất cả các sản phẩm của mình.)
  • To the satisfaction of: Để làm hài lòng ai đó hoặc đạt tiêu chuẩn của ai đó.

danh từ
  1. sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn
    • to give someone satisfaction
      làm cho ai vừa lòng
    • he can't prove it to my satisfaction
      anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
  2. sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ
  3. (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)
  4. dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)

Words Containing "satisfaction"

Words Mentioning "satisfaction"

Comments and discussion on the word "satisfaction"