Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scatter rug
/'skætərʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)
Related search result for "scatter rug"
Comments and discussion on the word "scatter rug"