Characters remaining: 500/500
Translation

sclerotic

/skliə'rɔtik/
Academic
Friendly

Từ "sclerotic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về bệnh cứng" hoặc "bị cứng." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để mô tả sự cứng lại của các hoặc cơ quan trong cơ thể, đặc biệt trong các bệnh như cứng động mạch (atherosclerosis) hoặc cứng đa hệ thống (systemic sclerosis).

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Sclerotic (tính từ): Mô tả tình trạng bị cứng hoặc liên quan đến sự cứng.
    • Sclera (danh từ): phần trắng của mắt, từ "sclerotic" cũng có thể được dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đến sclera.
  2. dụ sử dụng:

    • Y khoa: "The patient was diagnosed with sclerotic changes in the arteries." (Bệnh nhân được chẩn đoán những thay đổi cứng trong động mạch.)
    • Mô tả tình trạng: "The sclerotic tissue made the organ less flexible." ( cứng làm cho cơ quan kém linh hoạt hơn.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Sclerosis (danh từ): Tình trạng cứng, thường dùng để chỉ bệnh . dụ: "Multiple sclerosis is a serious condition affecting the nervous system." (Bệnh cứng đa hệ thống một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh.)
    • Sclerotic (danh từ): Trong giải phẫu, "sclerotic" có thể chỉ phần cứng của một nào đó.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Hardening: Cứng lại, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Stiff: Cứng nhắc, không linh hoạt; có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật tinh thần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh y học: "The sclerotic changes observed in the patient’s liver indicate chronic disease." (Những thay đổi cứng được quan sát thấygan của bệnh nhân cho thấy bệnh mãn tính.)
  • Ngữ cảnh tâm lý: "His sclerotic thinking prevented him from adapting to new situations." (Cách suy nghĩ cứng nhắc của anh ta đã ngăn cản anh ta thích nghi với các tình huống mới.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "sclerotic" không đi kèm với thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như "sclerotic plaques" (mảng cứng) trong y học.

Tóm lại:

"Sclerotic" từ mô tả tình trạng cứng lại, thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ những thay đổi không bình thường trong cơ thể.

tính từ
  1. (thuộc) bệnh cứng; bị cứng
danh từ
  1. (giải phẫu), (như) sclera

Synonyms

Words Containing "sclerotic"

Comments and discussion on the word "sclerotic"