Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scolopaceous
/,skɔlə'peiʃəs/ Cách viết khác : (scolopacine) /'skɔləpəsin/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun
Comments and discussion on the word "scolopaceous"