Characters remaining: 500/500
Translation

scrimmage

/'skrimidʤ/
Academic
Friendly

Từ "scrimmage" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Cuộc ẩu đả hoặc sự cãi lộn: Thường chỉ những cuộc xát giữa hai bên, có thể trong tình huống không chính thức hoặc trong thể thao.
    • Sự tranh cướp trong thể thao: Trong bóng bầu dục, "scrimmage" chỉ tình huống khi các cầu thủ tranh nhau bóngdưới đất.
    • Buổi tập thể thao: Ở một số ngữ cảnh, "scrimmage" cũng có thể chỉ một trận đấu tập giữa các đội bóng, không phải chính thức.
  2. Động từ:

    • Đấu tranh hoặc cãi lộn: Hành động tham gia vào cuộc ẩu đả hoặc tranh cãi.
    • Tranh cướp bóng: Trong bối cảnh thể thao, có thể dùng để chỉ việc tranh giành bóng giữa các cầu thủ.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The two teams had a scrimmage to prepare for the upcoming match." (Hai đội đã một buổi tập scrimmage để chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.)
    • "There was a scrimmage during the game that resulted in a penalty." (Đã một cuộc ẩu đả trong trận đấu dẫn đến một quả phạt.)
  • Động từ:

    • "The players scrimmaged fiercely for the ball." (Các cầu thủ đã cãi lộn quyết liệt để giành bóng.)
    • "They scrimmaged after school to improve their skills." (Họ đã tập scrimmage sau giờ học để cải thiện kỹ năng của mình.)
Biến thể của từ:
  • Scrummage: Đây một biến thể từ "scrimmage" thường được dùng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt bóng bầu dục.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thể thao, "scrimmage" có thể được dùng để ám chỉ các buổi tập không chính thức giữa các đội hoặc giữa các cầu thủ trong cùng một đội để cải thiện kỹ năng chiến thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brawl: Cuộc ẩu đả lớn, thường không chính thức.
  • Tussle: Cuộc tranh cãi hoặc xát ngắn.
  • Scuffle: Cuộc xác nhẹ nhàng, thường không quá nghiêm trọng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Get into a scrimmage": Bị cuốn vào một cuộc ẩu đả hoặc tranh cãi.
  • "Scrimmage with someone": Tham gia vào một trận đấu hoặc tranh cãi với ai đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "scrimmage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong thể thao, thường mang nghĩa tích cực hơn khi đề cập đến việc luyện tập cải thiện kỹ năng, trong khi trong ngữ cảnh khác, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn liên quan đến xát hoặc cãi lộn.
danh từ
  1. cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp
  2. (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóngdưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)
động từ
  1. ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp

Similar Spellings

Words Containing "scrimmage"

Comments and discussion on the word "scrimmage"