Characters remaining: 500/500
Translation

scripture

/'skriptʃə/
Academic
Friendly

Từ "scripture" trong tiếng Anh có nghĩa "kinh thánh". Đây một danh từ dùng để chỉ các văn bản thiêng liêng, đặc biệt trong các tôn giáo như Kitô giáo, Do Thái giáo, Hồi giáo, nhiều tôn giáo khác. "Scripture" thường được dùng để chỉ những đoạn văn hoặc bài viết trong các cuốn sách thiêng liêng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ: Kinh thánh, những lời trích dẫn từ kinh thánh.
  • Tính từ (định ngữ): Liên quan đến kinh thánh, dụ: a scripture lesson (bài học trích từ kinh thánh).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Bible is considered a holy scripture by Christians." (Kinh thánh được coi kinh thánh thiêng liêng đối với người Kitô giáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people find comfort and guidance in scripture during difficult times." (Nhiều người tìm thấy sự an ủi hướng dẫn trong kinh thánh trong những lúc khó khăn.)
  3. Sử dụng trong giáo dục:

    • "In our Sunday school, we study scripture to learn moral values." (Trong trường chủ nhật của chúng ta, chúng ta học kinh thánh để tìm hiểu các giá trị đạo đức.)
Biến thể của từ:
  • Scriptural (tính từ): Liên quan đến kinh thánh. dụ: "Scriptural teachings are important in many religions." (Các bài học kinh thánh rất quan trọng trong nhiều tôn giáo.)
  • Scripturally (trạng từ): Theo cách liên quan đến kinh thánh. dụ: "The story is scripturally accurate." (Câu chuyện này chính xác theo kinh thánh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Holy text: Văn bản thiêng liêng.
  • Sacred writings: Những văn bản thánh thiêng.
  • Religious scripture: Kinh thánh tôn giáo.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Scripture says...": Một cách diễn đạt thường dùng để trích dẫn điều đó từ kinh thánh, dụ: "Scripture says that we should love one another." (Kinh thánh nói rằng chúng ta nên yêu thương lẫn nhau.)
  • "To quote scripture": Trích dẫn từ kinh thánh. dụ: "He often quotes scripture in his speeches." (Anh ấy thường trích dẫn kinh thánh trong các bài phát biểu của mình.)
Tóm lại:

Từ "scripture" không chỉ đơn thuần kinh thánh còn bao hàm ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, tôn giáo triết sống.

danh từ
  1. kinh thánh; lời trích trong kinh thánh
  2. (định ngữ) lấykinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh
    • a scripture lesson
      bài học trích trong kinh thánh
  3. thánh kinh

Words Containing "scripture"

Comments and discussion on the word "scripture"