Từ "scripture" trong tiếng Anh có nghĩa là "kinh thánh". Đây là một danh từ dùng để chỉ các văn bản thiêng liêng, đặc biệt là trong các tôn giáo như Kitô giáo, Do Thái giáo, Hồi giáo, và nhiều tôn giáo khác. "Scripture" thường được dùng để chỉ những đoạn văn hoặc bài viết trong các cuốn sách thiêng liêng.
Định nghĩa chi tiết:
Danh từ: Kinh thánh, những lời trích dẫn từ kinh thánh.
Tính từ (định ngữ): Liên quan đến kinh thánh, ví dụ: a scripture lesson (bài học trích từ kinh thánh).
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Scriptural (tính từ): Liên quan đến kinh thánh. Ví dụ: "Scriptural teachings are important in many religions." (Các bài học kinh thánh rất quan trọng trong nhiều tôn giáo.)
Scripturally (trạng từ): Theo cách liên quan đến kinh thánh. Ví dụ: "The story is scripturally accurate." (Câu chuyện này chính xác theo kinh thánh.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Holy text: Văn bản thiêng liêng.
Sacred writings: Những văn bản thánh thiêng.
Religious scripture: Kinh thánh tôn giáo.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Scripture says...": Một cách diễn đạt thường dùng để trích dẫn điều gì đó từ kinh thánh, ví dụ: "Scripture says that we should love one another." (Kinh thánh nói rằng chúng ta nên yêu thương lẫn nhau.)
"To quote scripture": Trích dẫn từ kinh thánh. Ví dụ: "He often quotes scripture in his speeches." (Anh ấy thường trích dẫn kinh thánh trong các bài phát biểu của mình.)
Tóm lại:
Từ "scripture" không chỉ đơn thuần là kinh thánh mà còn bao hàm ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, tôn giáo và triết lý sống.