Từ "sculpteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà điêu khắc". Đây là người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật bằng cách chạm khắc, đục đẽo hoặc tạo hình từ các vật liệu như đá, gỗ, kim loại hoặc đất sét.
Phân tích từ "sculpteur"
Sculpteur: "Il est sculpteur et il travaille avec la pierre." (Anh ấy là nhà điêu khắc và anh ấy làm việc với đá.)
Sculpture: "Cette sculpture est magnifique!" (Tác phẩm điêu khắc này thật tuyệt vời!)
Sculpter: "Elle aime sculpter des figurines en argile." (Cô ấy thích điêu khắc các hình nộm bằng đất sét.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Artiste: Nghệ sĩ (từ này có thể dùng cho nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau, không chỉ điêu khắc).
Sculptrice: (danh từ giống cái) Nhà điêu khắc nữ.
Cụm từ liên quan (idioms, phrasal verbs):
Sculpter dans la pierre: Nghĩa đen là "điêu khắc trong đá", thường được dùng để chỉ việc thực hiện một công việc khó khăn hoặc lâu dài.
Avoir le sens de la sculpture: Có khả năng nghệ thuật để điêu khắc, thường chỉ những người có tài năng nghệ thuật.
Sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "sculpteur", hãy chú ý đến giới tính của người được nói đến, nếu là nữ thì nên dùng "sculptrice".