Characters remaining: 500/500
Translation

sculptor

/'skʌlptə/
Academic
Friendly

Từ "sculptor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nhà điêu khắc" hoặc "thợ chạm". Nghề của một sculptor tạo ra các tác phẩm nghệ thuật bằng cách chạm khắc hoặc đúc các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, hoặc đất sét.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Sculptor (nhà điêu khắc) người sáng tạo ra các hình khối nghệ thuật bằng cách biến đổi các vật liệu rắn. Họ có thể làm việc với nhiều loại chất liệu khác nhau thường sử dụng các công cụ đặc biệt để thực hiện công việc của mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sculptor created a beautiful statue from marble."
    • (Nhà điêu khắc đã tạo ra một bức tượng đẹp từ đá cẩm thạch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Renowned sculptors often have a unique style that sets them apart from others in the art community."
    • (Những nhà điêu khắc nổi tiếng thường phong cách độc đáo khiến họ khác biệt với những người khác trong cộng đồng nghệ thuật.)
Biến thể của từ:
  • Sculpture (danh từ): Tác phẩm điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc.

    • dụ: "The museum has an impressive collection of modern sculpture." (Bảo tàng một bộ sưu tập nghệ thuật điêu khắc hiện đại ấn tượng.)
  • Sculpt (động từ): Hình thành, chạm khắc.

    • dụ: "He loves to sculpt figures out of clay." (Anh ấy thích chạm khắc các hình dáng từ đất sét.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Artist (nghệ sĩ): Một người sáng tạo nghệ thuật, không chỉ giới hạnđiêu khắc.
  • Carver (thợ chạm): Có thể người chạm khắc gỗ hoặc đá, có nghĩa gần giống với sculptor nhưng thường được dùng cho các tác phẩm nhỏ hơn hoặc cụ thể hơn.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Sculpt one's life: Tạo hình cuộc sống của ai đó, có nghĩa định hình tương lai hoặc cuộc sống của bản thân theo cách họ mong muốn.
    • dụ: "She decided to sculpt her life into something meaningful." ( ấy quyết định định hình cuộc sống của mình thành một điều ý nghĩa.)
Phrasal verbs:
  • Sculpt out: Một cụm từ không phổ biến nhưng có thể dùng để chỉ hành động tạo ra một cái đó từ một khối vật liệu lớn hơn.
danh từ
  1. nhà điêu khắc; thợ chạm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sculptor"