Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

scutum

/'skju:təm/ Cách viết khác : (scute) /skju:t/
Academic
Friendly

Từ "scutum" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chủ yếu trong sử học, giải phẫu động vật học. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "scutum" bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  1. Trong sử học:

    • "Scutum" được sử dụng để chỉ cái khiên lớn, hình bầu dục, thường được các chiến binh La sử dụng trong chiến đấu.
    • dụ: "The Roman soldiers carried a scutum to protect themselves in battle." (Các chiến binh La mang theo cái khiên scutum để bảo vệ bản thân trong trận chiến.)
  2. Trong giải phẫu:

    • "Scutum" chỉ xương bánh chè, một phần của cơ thể con người.
    • dụ: "The scutum is essential for protecting the knee joint." (Xương bánh chè rất quan trọng để bảo vệ khớp gối.)
  3. Trong động vật học:

    • "Scutum" cũng có thể đề cập đến mai rùa, phần bảo vệ của rùa.
    • dụ: "The scutum of the turtle provides it with protection from predators." (Mai rùa cung cấp cho sự bảo vệ khỏi kẻ thù.)
Các biến thể của từ:
  • Số nhiều của "scutum" "scuta".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Shield: cũng có nghĩa cái khiên, nhưng không cụ thể cho loại khiên của La .
  • Patella: từ này thường được dùng trong y học để chỉ xương bánh chè.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu lịch sử hoặc khảo cổ, "scutum" thường được đề cập khi mô tả khí trang bị của quân đội cổ đại.
  • dụ: "Archaeologists discovered ancient scuta in the ruins of a Roman fort." (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những cái khiên scutum cổ xưa trong đống đổ nát của một pháo đài La .)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "scutum", nhưng bạn có thể sử dụng từ "shield" trong nhiều thành ngữ như:
    • "To shield someone from something": bảo vệ ai đó khỏi cái đó.
    • "Under the shield of": dưới sự bảo vệ của ai đó hoặc cái đó.
Tóm lại:

Từ "scutum" có nghĩa cái khiên trong ngữ cảnh lịch sử, xương bánh chè trong giải phẫu học mai rùa trong động vật học. Từ này đã được sử dụng qua nhiều thế kỷ sự liên kết chặt chẽ với các lĩnh vực khác nhau.

danh từ, số nhiều scuta
  1. (sử học) cái mộc, cái khiên
  2. (giải phẫu) xương bánh chè
  3. (động vật học) mai rùa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scutum"