Từ "second-rate" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "hạng nhì" hoặc "loại thường". Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó không đạt tiêu chuẩn cao, không tốt bằng những cái khác trong cùng một lĩnh vực, hoặc chỉ đơn giản là kém chất lượng.
Mô tả chất lượng:
Mô tả sản phẩm:
Mô tả người hoặc dịch vụ:
Mặc dù "second-rate" không có cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm câu khác như: - "He settled for second-rate solutions instead of seeking the best." - (Anh ấy chấp nhận những giải pháp hạng nhì thay vì tìm kiếm cái tốt nhất.)
Không có idiom cụ thể nào liên quan đến "second-rate", nhưng bạn có thể diễn đạt tương tự bằng cách nói: - "Not up to par" (không đạt tiêu chuẩn) - Ví dụ: "This restaurant's food is not up to par." - (Đồ ăn của nhà hàng này không đạt tiêu chuẩn.)
Từ "second-rate" thường mang ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không đạt yêu cầu hoặc kém chất lượng.