Characters remaining: 500/500
Translation

second-rate

/'sekənd'reit/
Academic
Friendly

Từ "second-rate" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hạng nhì" hoặc "loại thường". Từ này thường được dùng để mô tả một cái đó không đạt tiêu chuẩn cao, không tốt bằng những cái khác trong cùng một lĩnh vực, hoặc chỉ đơn giản kém chất lượng.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả chất lượng:

    • dụ: "The movie was second-rate; the acting was poor and the plot was predictable."
  2. Mô tả sản phẩm:

    • dụ: "I don't want to buy second-rate products; I prefer high-quality items."
  3. Mô tả người hoặc dịch vụ:

    • dụ: "His performance was second-rate compared to the other competitors."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inferior: Thấp kém hơn, không tốt bằng.
  • Mediocre: Trung bình, không tốt cũng không xấu.
  • Substandard: Dưới tiêu chuẩn, không đạt yêu cầu.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Second-rateness (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc hạng nhì.
    • dụ: "The second-rateness of the service made us reconsider our choice."
Cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "second-rate" không cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm câu khác như: - "He settled for second-rate solutions instead of seeking the best." - (Anh ấy chấp nhận những giải pháp hạng nhì thay vì tìm kiếm cái tốt nhất.)

Idioms:

Không idiom cụ thể nào liên quan đến "second-rate", nhưng bạn có thể diễn đạt tương tự bằng cách nói: - "Not up to par" (không đạt tiêu chuẩn) - dụ: "This restaurant's food is not up to par." - (Đồ ăn của nhà hàng này không đạt tiêu chuẩn.)

Kết luận:

Từ "second-rate" thường mang ý nghĩa tiêu cực được sử dụng để chỉ ra rằng một cái đó không đạt yêu cầu hoặc kém chất lượng.

tính từ
  1. hạng nhì, loại thường (hàng hoá)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "second-rate"