Characters remaining: 500/500
Translation

secréter

Academic
Friendly

Từ "secréter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tiết ra" hoặc "bài tiết". Đâymột động từ nội động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học để chỉ hành động cơ thể hoặc một cơ quan nào đó tạo ra thải ra một chất nào đó, thườnghormone hoặc enzyme.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:
    • Trong ngữ cảnh sinh học, "secréter" có nghĩasản xuất thải ra một chất nào đó, ví dụ như hormone, enzyme, hoặc một chất lỏng nào đó từ tuyến.
    • Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, nhưng thường ít phổ biến hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sinh học:

    • "Le pancréas sécrète l'insuline." (Tuyến tụy tiết ra insulin.)
    • "Les glandes salivaires sécrètent de la salive." (Các tuyến nước bọt tiết ra nước bọt.)
  2. Y học:

    • "Certaines cellules sécrètent des anticorps pour lutter contre les infections." (Một số tế bào tiết ra kháng thể để chống lại nhiễm trùng.)
Biến thể của từ:
  • Secrétions: Danh từ chỉ chất được tiết ra, ví dụ như "les sécrétions glandulaires" (các tiết chất từ tuyến).
  • Sécréteur: Tính từ dùng để chỉ điều đó khả năng tiết ra, ví dụ như "une glande sécréteur" (một tuyến tiết ra).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Produire: Sản xuất, nhưng thường không chỉ việc tiết ra như "secréter".
  • Émettre: Phát ra, thường dùng cho các chất khí hoặc âm thanh.
  • Libérer: Giải phóng, có thể dùng trong ngữ cảnh tiết ra nhưng thường nhấn mạnh vào việc thải ra ra ngoài.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc khoa học, bạn có thể thấy "secréter" được dùng để miêu tả các quá trình sinh hóa phức tạp, ví dụ: "L'étude a montré que certaines protéines peuvent être secrétées par des cellules spécifiques en réponse à des stimuli externes." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số protein có thể được tiết ra bởi các tế bào cụ thể như một phản ứng với các kích thích bên ngoài.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "secréter" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy cụm từ như: - Sécréter des doutes: Tiết ra những nghi ngờ, nghĩacảm thấy không chắc chắn về điều đó.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "secréter", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen (tiết ra) nghĩa bóng (có thể ám chỉ việc tạo ra hoặc phát sinh ra một cái gì đó, chẳng hạn như cảm xúc hay ý tưởng). Tùy vào ngữ cảnh từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) xát thủy ngân nitrat (lên lông, để sau dễ nén thành dạ)

Comments and discussion on the word "secréter"