Từ "secrétaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thư ký" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ dùng để chỉ người làm công việc quản lý, sắp xếp và ghi chép các thông tin, tài liệu trong một tổ chức hoặc văn phòng. Ngoài ra, "secrétaire" cũng có thể chỉ một số vị trí cụ thể trong các tổ chức khác nhau.
secrétaire de séance: thư ký buổi họp. Đây là người ghi chép lại các nội dung và quyết định được đưa ra trong cuộc họp.
secrétaire dactylographe: thư ký đánh máy. Người này chủ yếu làm công việc đánh máy tài liệu.
secrétaire de rédaction: thư ký tòa soạn. Đây là người làm việc trong lĩnh vực báo chí, chịu trách nhiệm biên tập và tổ chức nội dung cho tạp chí hoặc báo.
secrétaire d'ambassade: bí thư đại sứ quán. Vị trí này thường liên quan đến công việc ngoại giao.
secrétaire général: tổng thư ký, tổng bí thư. Đây là vị trí lãnh đạo cao nhất trong một tổ chức, như một đảng chính trị hoặc một tổ chức quốc tế.
secrétaire d'état: tổng trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ). Đây là chức vụ cao cấp trong chính phủ, thường phụ trách các vấn đề ngoại giao.
Mặc dù từ "secrétaire" không có nhiều thành ngữ đặc biệt, nhưng có thể gặp các cụm từ như: - secrétaire de direction: thư ký giám đốc, thường là người hỗ trợ cho giám đốc trong công việc hành chính.
Từ "secrétaire" rất đa dạng và có nhiều ứng dụng khác nhau trong ngữ cảnh công việc cũng như trong các tổ chức.