Characters remaining: 500/500
Translation

secrétaire

Academic
Friendly

Từ "secrétaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thư ký" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ dùng để chỉ người làm công việc quản lý, sắp xếp ghi chép các thông tin, tài liệu trong một tổ chức hoặc văn phòng. Ngoài ra, "secrétaire" cũng có thể chỉ một số vị trí cụ thể trong các tổ chức khác nhau.

Các biến thể cách sử dụng:
  1. secrétaire de séance: thưbuổi họp. Đâyngười ghi chép lại các nội dung quyết định được đưa ra trong cuộc họp.

    • Ví dụ: "Le secrétaire de séance a pris des notes sur les discussions." (Thưbuổi họp đã ghi chú lại các cuộc thảo luận.)
  2. secrétaire dactylographe: thưđánh máy. Người này chủ yếu làm công việc đánh máy tài liệu.

    • Ví dụ: "Elle travaille comme secrétaire dactylographe dans une entreprise." ( ấy làm việc như một thưđánh máy trong một công ty.)
  3. secrétaire de rédaction: thư ký tòa soạn. Đâyngười làm việc trong lĩnh vực báo chí, chịu trách nhiệm biên tập tổ chức nội dung cho tạp chí hoặc báo.

    • Ví dụ: "Le secrétaire de rédaction vérifie les articles avant publication." (Thư ký tòa soạn kiểm tra các bài viết trước khi xuất bản.)
  4. secrétaire d'ambassade: bí thư đại sứ quán. Vị trí này thường liên quan đến công việc ngoại giao.

    • Ví dụ: "Il est secrétaire d'ambassade à Paris." (Ông ấybí thư đại sứ quán tại Paris.)
  5. secrétaire général: tổng thư ký, tổng bí thư. Đâyvị trí lãnh đạo cao nhất trong một tổ chức, như một đảng chính trị hoặc một tổ chức quốc tế.

    • Ví dụ: "Le secrétaire général a annoncé de nouvelles réformes." (Tổng thư ký đã công bố các cải cách mới.)
  6. secrétaire d'état: tổng trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ). Đâychức vụ cao cấp trong chính phủ, thường phụ trách các vấn đề ngoại giao.

    • Ví dụ: "Le secrétaire d'état a rencontré des leaders mondiaux." (Tổng trưởng đã gặp gỡ các lãnh đạo toàn cầu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • clerc: thường dùng để chỉ một thưtrong ngữ cảnh tôn giáo.
  • assistante: trợ lý, có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "secrétaire" không nhiều thành ngữ đặc biệt, nhưng có thể gặp các cụm từ như: - secrétaire de direction: thưgiám đốc, thườngngười hỗ trợ cho giám đốc trong công việc hành chính.

Lưu ý:
  • "secrétaire" là danh từ giống cái (la secrétaire) khi chỉ người nữ giống đực (le secrétaire) khi chỉ người nam.
  • Trong ngữ cảnh văn phòng, từ này chỉ người làm việc trong lĩnh vực hành chính, nhưng trong các ngữ cảnh khác, có thể chỉ các chức vụ khác nhau như đã nêutrên.
Kết luận:

Từ "secrétaire" rất đa dạng nhiều ứng dụng khác nhau trong ngữ cảnh công việc cũng như trong các tổ chức.

danh từ
  1. thư ký, bí thư
    • Secrétaire de séance
      thưbuổi họp
    • Secrétaire dactylographe
      thưđánh máy
    • Secrétaire de rédaction
      thư ký tòa soạn (báo)
    • Secrétaire d'ambassade
      bí thư đại sứ quán
    • Secrétaire général
      tổng thư ký, tổng bí thư
    • secrétaire d'Etat
      tổng trưởng
danh từ giống đực
  1. tủ bàn giấy (tủ đựng giấy tờ, tấm ván lên thành bàn viết)
  2. (động vật học) diều ăn rắn

Words Containing "secrétaire"

Comments and discussion on the word "secrétaire"