Characters remaining: 500/500
Translation

seeder

/'si:də/
Academic
Friendly

Từ "seeder" trong tiếng Anh có nghĩa chính "người gieo hạt" hoặc "máy gieo hạt." thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc trồng trọt. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này nhé!

Định nghĩa:
  1. Seeder (danh từ):
    • Người gieo hạt: Người thực hiện việc gieo hạt giống xuống đất để trồng cây.
    • Máy gieo hạt: Thiết bị hoặc máy móc được sử dụng để tự động gieo hạt giống xuống đất.
dụ sử dụng:
  1. Người gieo hạt:

    • "The seeder carefully planted the seeds in straight rows."
    • (Người gieo hạt cẩn thận gieo hạt giống theo hàng thẳng.)
  2. Máy gieo hạt:

    • "We used a seeder to plant the corn efficiently."
    • (Chúng tôi đã sử dụng một máy gieo hạt để trồng ngô một cách hiệu quả.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Seeder trong ngữ cảnh công nghệ: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "seeder" cũng có thể chỉ những người chia sẻ file trong mạng chia sẻ (peer-to-peer). dụ:
    • "The seeder uploaded the file to the torrent network."
    • (Người chia sẻ đã tải file lên mạng torrent.)
Biến thể của từ:
  • Seed (danh từ): Hạt giống.
  • Sow (động từ): Gieo, trồng.
  • Seedling (danh từ): Cây non, cây giống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Planter (danh từ): Cũng chỉ người hoặc thiết bị gieo hạt nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ riêng hạt giống.
  • Harvester (danh từ): Máy hoặc người thu hoạch cây trồng, khác với seeder nhưng liên quan đến quá trình nông nghiệp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Sow the seeds of...": Câu này mang nghĩa "gieo hạt cho..." thường dùng để chỉ việc tạo ra hoặc khởi nguồn cho một điều đó, dụ:
    • "She sowed the seeds of doubt in his mind."
    • ( ấy đã gieo hạt nghi ngờ trong tâm trí anh ấy.)
Tổng kết:

Từ "seeder" có thể được hiểu theo nghĩa nông nghiệp hoặc công nghệ, với các ứng dụng khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo ý nghĩa chính xác.

danh từ
  1. người gieo hạt, máy gieo hạt
  2. máy tỉa hạt nho
  3. (như) seed-fish

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "seeder"

Comments and discussion on the word "seeder"