Từ "seeder" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "người gieo hạt" hoặc "máy gieo hạt." Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc trồng trọt. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này nhé!
Định nghĩa:
Seeder (danh từ):
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Seed (danh từ): Hạt giống.
Sow (động từ): Gieo, trồng.
Seedling (danh từ): Cây non, cây giống.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Planter (danh từ): Cũng chỉ người hoặc thiết bị gieo hạt nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ riêng hạt giống.
Harvester (danh từ): Máy hoặc người thu hoạch cây trồng, khác với seeder nhưng liên quan đến quá trình nông nghiệp.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tổng kết:
Từ "seeder" có thể được hiểu theo nghĩa nông nghiệp hoặc công nghệ, với các ứng dụng khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo ý nghĩa chính xác.