Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
setter
/'setə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đặt, người dựng lên
    • a setter of rules
      người đặt ra những luật lệ
  • chó săn lông xù
Related words
Related search result for "setter"
Comments and discussion on the word "setter"