Characters remaining: 500/500
Translation

semiotics

/,si:mi'ɔlədʤi/ Cách viết khác : (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/
Academic
Friendly

Từ "semiotics" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Semiotics môn học nghiên cứu về dấu hiệu các hệ thống biểu đạt, cách chúng truyền tải ý nghĩa trong ngôn ngữ, văn hóa, các hình thức giao tiếp khác.

Định nghĩa:

Semiotics (n): Nghiên cứu về các dấu hiệu cách chúng được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa. Trong ngữ cảnh y học, từ này có thể liên quan đến việc phân tích các triệu chứng như là những "dấu hiệu" của bệnh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Semiotics helps us understand how language conveys meaning." (Triệu chứng học giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ truyền tải ý nghĩa.)
  2. Câu nâng cao: "By studying semiotics, we can analyze how cultural symbols influence societal behaviors." (Bằng cách nghiên cứu triệu chứng học, chúng ta có thể phân tích cách các biểu tượng văn hóa ảnh hưởng đến hành vi xã hội.)
Các biến thể của từ:
  • Semiotic (adj): Liên quan đến dấu hiệu hoặc hệ thống dấu hiệu.

    • dụ: "The semiotic analysis of the advertisement reveals its underlying messages." (Phân tích triệu chứng học của quảng cáo tiết lộ những thông điệp ẩn giấu của .)
  • Semiotically (adv): Một cách liên quan đến dấu hiệu hoặc hệ thống dấu hiệu.

    • dụ: "The film can be understood semiotically by examining its visual metaphors." (Bộ phim có thể được hiểu theo cách triệu chứng học bằng cách xem xét các phép ẩn dụ hình ảnh của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Signology: Nghiên cứu về dấu hiệu, tương tự như semiotics.
  • Symbolism: Nghiên cứu về biểu tượng ý nghĩa của chúng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "semiotics", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc truyền đạt ý nghĩa, chẳng hạn như: - "Read between the lines": Đọc hiểu ý nghĩa ẩn sau những được nói. - "Sign of the times": Dấu hiệu của thời đại, thể hiện các xu hướng văn hóa hoặc xã hội.

Kết luận:

Semiotics một lĩnh vực thú vị giúp chúng ta hiểu hơn về cách ý nghĩa được tạo ra truyền tải thông qua các dấu hiệu. có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ học, văn hóa học, truyền thông.

danh từ
  1. (y học) triệu chứng học

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "semiotics"