Characters remaining: 500/500
Translation

semple

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "semple" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dệt may. Dưới đâygiải thích một số thông tin bổ sung về từ này.

Giải thích từ "semple"

"Semple" (phát âm là /sɑ̃pl/) là một tính từ thuộc lĩnh vực dệt, dùng để chỉ một loại dây cứng được sử dụng trong máy dệt loại giắc-ca (Jacquard). Loại dây này giúp điều khiển các sợi dệt một cách chính xác để tạo ra các mẫu hoa văn phức tạp trên vải.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngành dệt:

    • "Le semple est essentiel pour le fonctionnement des métiers à tisser jacquard."
    • (Dây semplerất quan trọng cho việc hoạt động của máy dệt giắc-ca.)
  2. Kỹ thuật:

    • "Les paramètres de tension du semple doivent être ajustés pour obtenir un tissu de qualité."
    • (Các thông số về độ căng của dây semple cần được điều chỉnh để được một loại vải chất lượng.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong lĩnh vực dệt, có thể nói về "semple" theo các khía cạnh kỹ thuật, như cách điều chỉnh hoặc bảo trì máy dệt, hoặc nói về các loại semple khác nhau tùy thuộc vào chất liệu dệt.

Phân biệt các biến thể của từ
  • Semple: Dùng để chỉ loại dây cứng trong máy dệt.
  • Semplé: Có thểhình thức phân từ hoặc dạng khác của từ nhưng không phổ biến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fils: Sợi (chỉ chung về tất cả các loại dây, không chỉ dây cứng).
  • Tissu: Vải (sản phẩm cuối cùng từ quá trình dệt).
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "semple" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng trong ngành dệt, bạn có thể nghe những cụm từ như:

Tổng kết

Tóm lại, từ "semple" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt liên quan đến việc sản xuất vải bằng máy dệt giắc-ca. thể hiện một khía cạnh kỹ thuật cụ thể cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực này.

tính từ
  1. (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "semple"