Characters remaining: 500/500
Translation

symbole

Academic
Friendly

Từ "symbole" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tượng trưng" hoặc "biểu tượng". Đâymột từ rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học, nghệ thuật cho đến tôn giáo khoa học.

Định nghĩa:
  1. Biểu tượng: Là một hình ảnh, một đồ vật hoặc mộthiệu đại diện cho một ý tưởng, một khái niệm hoặc một thực thể nào đó.
  2. hiệu: Trong ngữ cảnh khoa học, "symbole" có thể được dùng để chỉ cáchiệu, như trong bảng tuần hoàn hóa học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Le drapeau est le symbole de la patrie." (Cờbiểu tượng của tổ quốc.)
  2. Trong ngữ cảnh đạo đức:

    • "Il est le symbole de la vertu." (Ông tatượng trưng của đạo đức.)
  3. Trong khoa học:

    • "Le symbole du fer est Fe." (Ký hiệu của sắt là Fe.)
  4. Trong tôn giáo:

    • "Le symbole des apôtres." (Tín điều của các tông đồ.)
Các biến thể của từ:
  • Symbolique (tính từ): Có nghĩa là "tượng trưng" hoặc "biểu tượng". Ví dụ: "Une couleur symbolique" (Một màu sắc tượng trưng).
  • Symboliser (động từ): Có nghĩa là "tượng trưng cho". Ví dụ: "Cette statue symbolise la liberté." (Bức tượng này tượng trưng cho tự do.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Icône: Thường chỉ một hình ảnh hoặc một biểu tượng nổi tiếng, ví dụ như "L'icône de la paix" (Biểu tượng của hòa bình).
  • Emblème: Có nghĩa là "huy hiệu" hoặc "biểu trưng", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc quân đội.
  • Signe: Có thể hiểu là "dấu hiệu", thường chỉ mộthiệu hoặc biểu hiện nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, "symbole" thường được dùng để chỉ những hình ảnh mang nhiều tầng ý nghĩa, ví dụ như một bông hoa có thể tượng trưng cho tình yêu hoặc sự nhan sắc.

  • Trong triết học, một số khái niệm trừu tượng có thể được thể hiện qua "symboles" để giúp người đọc hiểu hơn về nội dung.

Idioms cụm động từ:
  • "Être le symbole de quelque chose": Có nghĩa là "tượng trưng cho điều đó".
danh từ giống đực
  1. tượng trưng, biểu tượng
    • Le drapeau est le symbole de la patrie
      cờbiểu tượng của tổ quốc
    • Il est le symbole de la vertu
      ông tatượng trưng của đạo đức
  2. hiệu
    • Le symbole du fer est
      Fe ký hiệu của sắt là Fe
  3. (tôn giáo) tín điều
    • Symbole des apôtres
      tín điều của các tông đồ

Comments and discussion on the word "symbole"