Từ loại: Tính từ
Châm ngôn: Khi miêu tả một người hay nói theo cách châm ngôn (ví dụ: "He gave a sententious speech about the virtues of hard work.") - Ông ấy đã có một bài phát biểu mang tính châm ngôn về những đức tính của công việc chăm chỉ.
Dạy đời: Khi ai đó nói chuyện với giọng điệu dạy đời, có phần kiêu ngạo (ví dụ: "Her sententious remarks during the meeting irritated everyone.") - Những lời nhận xét mang tính dạy đời của cô ấy trong cuộc họp đã làm phiền lòng mọi người.
Sententiously (trạng từ): Cách sử dụng từ này để diễn tả hành động làm gì đó một cách châm ngôn. Ví dụ: "He spoke sententiously, as if he were imparting great wisdom." - Anh ấy nói một cách châm ngôn, như thể đang truyền đạt một trí tuệ lớn lao.
Sententiousness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc sử dụng châm ngôn. Ví dụ: "The sententiousness of his writing was off-putting to many readers." - Tính chất châm ngôn trong cách viết của ông ấy đã khiến nhiều độc giả cảm thấy khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Trong văn phong viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "sententious" để chỉ trích hoặc mô tả một người nào đó có phong cách thể hiện quá mức, hoặc khi bạn muốn chỉ ra rằng một câu nói nào đó mặc dù có vẻ sâu sắc nhưng thực ra lại khá nông cạn hoặc giả tạo.
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "sententious", bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn tả ý nghĩa tương tự như:
"Sententious" là một tính từ mô tả những lời nói hoặc hành vi có tính châm ngôn, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chúng ta cảm thấy chúng có phần giả tạo hoặc dạy đời.