Characters remaining: 500/500
Translation

sententious

/sen'tenʃəs/
Academic
Friendly
Giải thích từ "sententious"

Từ loại: Tính từ

Nghĩa cách sử dụng
  1. Châm ngôn: Khi miêu tả một người hay nói theo cách châm ngôn ( dụ: "He gave a sententious speech about the virtues of hard work.") - Ông ấy đã một bài phát biểu mang tính châm ngôn về những đức tính của công việc chăm chỉ.

  2. Dạy đời: Khi ai đó nói chuyện với giọng điệu dạy đời, phần kiêu ngạo ( dụ: "Her sententious remarks during the meeting irritated everyone.") - Những lời nhận xét mang tính dạy đời của ấy trong cuộc họp đã làm phiền lòng mọi người.

Các biến thể từ gần giống
  • Sententiously (trạng từ): Cách sử dụng từ này để diễn tả hành động làm gì đó một cách châm ngôn. dụ: "He spoke sententiously, as if he were imparting great wisdom." - Anh ấy nói một cách châm ngôn, như thể đang truyền đạt một trí tuệ lớn lao.

  • Sententiousness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc sử dụng châm ngôn. dụ: "The sententiousness of his writing was off-putting to many readers." - Tính chất châm ngôn trong cách viết của ông ấy đã khiến nhiều độc giả cảm thấy khó chịu.

Từ đồng nghĩa trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • Pompous: Kiêu ngạo, tự phụ.
    • Didactic: Mang tính giáo dục, thích dạy bảo.
    • Moralistic: tính chất đạo đức, thường chỉ trích.
  • Từ trái nghĩa:

    • Unassuming: Khiêm tốn, không khoa trương.
    • Modest: Khiêm nhường, không tự phụ.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn phong viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "sententious" để chỉ trích hoặc mô tả một người nào đó phong cách thể hiện quá mức, hoặc khi bạn muốn chỉ ra rằng một câu nói nào đó mặc dù có vẻ sâu sắc nhưng thực ra lại khá nông cạn hoặc giả tạo.

Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "sententious", bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn tả ý nghĩa tương tự như:

Tóm tắt

"Sententious" một tính từ mô tả những lời nói hoặc hành vi tính châm ngôn, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chúng ta cảm thấy chúng phần giả tạo hoặc dạy đời.

tính từ
  1. tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn
  2. trang trọng giả tạo (văn phong)
  3. lên mặt dạy đời (người, giọng nói...)

Synonyms

Similar Words

Words Containing "sententious"

Comments and discussion on the word "sententious"