Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sentimentalise
/,senti'mentəlaiz/ Cách viết khác : (sentimentalise) /,senti'mentəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho đa cảm
nội động từ
  • đa cảm
Related words
Related search result for "sentimentalise"
Comments and discussion on the word "sentimentalise"