Characters remaining: 500/500
Translation

serfdom

/'sə:fidʤ/ Cách viết khác : (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/
Academic
Friendly

Từ "serfdom" trong tiếng Anh có nghĩa "thân phận nông " hay "giai cấp nông ". Đây một khái niệm lịch sử chỉ tình trạng của những người nông dân làm việc trên đất của một lãnh chúa không quyền tự do, thường phải làm việc phục vụ cho lãnh chúa đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Serfdom (danh từ): Tình trạng hoặc hệ thống xã hội trong đó người nông dân (nông ) bị ràng buộc bởi hợp đồng lao động không thể tự do rời bỏ đất đai họ làm việc.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "During the Middle Ages, many people lived in serfdom, working the land for their lords."
    • (Trong thời Trung cổ, nhiều người sống trong thân phận nông , làm việc trên đất của lãnh chúa của họ.)
  2. Advanced Usage:

    • "The abolition of serfdom in the 19th century marked a significant turning point in European history."
    • (Việc bãi bỏ thân phận nông vào thế kỷ 19 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peasantry: Giai cấp nông dân nói chung, không nhất thiết phải bị ràng buộc như nông .
  • Bondage: Tình trạng bị bóc lột hoặc bị ràng buộc, thường đề cập đến tình trạng nô lệ.
  • Serf: Danh từ chỉ một người nông cụ thể, người bị ràng buộc trong hệ thống serfdom.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Serf-like (tính từ): Miêu tả những hành động hoặc thái độ của một người giống như nông , thường ám chỉ sự thiếu tự do hoặc chấp nhận bị kiểm soát.
  • Serfdom's legacy: Di sản của chế độ nông , đề cập đến những ảnh hưởng lâu dài hệ thống nông để lại trong xã hội hiện đại.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In servitude": Trong tình trạng phục vụ, thường chỉ trạng thái của những người làm việc cho người khác không quyền tự do.
  • "Bound by obligation": Bị ràng buộc bởi nghĩa vụ, có thể giống với ý nghĩa của serfdom nhưng không chỉ định về nông .
Chú ý:
  • Từ "serfdom" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử xã hội, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, có thể xuất hiện trong các bài luận về lịch sử, kinh tế hoặc chính trị.
danh từ
  1. thân phận nông
  2. giai cấp nông

Comments and discussion on the word "serfdom"