Từ "serfdom" trong tiếng Anh có nghĩa là "thân phận nông nô" hay "giai cấp nông nô". Đây là một khái niệm lịch sử chỉ tình trạng của những người nông dân làm việc trên đất của một lãnh chúa mà không có quyền tự do, thường phải làm việc và phục vụ cho lãnh chúa đó.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"During the Middle Ages, many people lived in serfdom, working the land for their lords."
(Trong thời Trung cổ, nhiều người sống trong thân phận nông nô, làm việc trên đất của lãnh chúa của họ.)
"The abolition of serfdom in the 19th century marked a significant turning point in European history."
(Việc bãi bỏ thân phận nông nô vào thế kỷ 19 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Peasantry: Giai cấp nông dân nói chung, không nhất thiết phải bị ràng buộc như nông nô.
Bondage: Tình trạng bị bóc lột hoặc bị ràng buộc, thường đề cập đến tình trạng nô lệ.
Serf: Danh từ chỉ một người nông nô cụ thể, người bị ràng buộc trong hệ thống serfdom.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Serf-like (tính từ): Miêu tả những hành động hoặc thái độ của một người giống như nông nô, thường ám chỉ sự thiếu tự do hoặc chấp nhận bị kiểm soát.
Serfdom's legacy: Di sản của chế độ nông nô, đề cập đến những ảnh hưởng lâu dài mà hệ thống nông nô để lại trong xã hội hiện đại.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"In servitude": Trong tình trạng phục vụ, thường chỉ trạng thái của những người làm việc cho người khác mà không có quyền tự do.
"Bound by obligation": Bị ràng buộc bởi nghĩa vụ, có thể giống với ý nghĩa của serfdom nhưng không chỉ định rõ về nông nô.
Chú ý:
Từ "serfdom" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về lịch sử, kinh tế hoặc chính trị.