Characters remaining: 500/500
Translation

serfhood

/'sə:fidʤ/ Cách viết khác : (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/
Academic
Friendly

Từ "serfhood" trong tiếng Anh có nghĩa "thân phận nông " hay "giai cấp nông ". Đây một thuật ngữ lịch sử dùng để chỉ trạng thái của những người nông dân sống dưới chế độ phong kiến, họ thường không quyền tự do bị ràng buộc với đất đai họ làm việc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Serfhood" chỉ tình trạng hoặc giai cấp của những người nông dân không tự do trong xã hội phong kiến. Họ thường phải phục vụ cho các lãnh chúa không thể rời bỏ đất đai của mình không sự cho phép.
  2. dụ sử dụng:

    • "During the Middle Ages, many people lived in serfhood, working the land for their lords." (Trong thời Trung Cổ, nhiều người sống trong thân phận nông , làm việc trên đất đai cho các lãnh chúa của họ.)
    • "The abolition of serfhood marked a significant change in the social structure of the country." (Việc bãi bỏ thân phận nông đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc xã hội của đất nước.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết học thuật hoặc lịch sử, bạn có thể nói: "The transition from serfhood to freedom was a gradual process influenced by various socio-political factors." (Quá trình chuyển đổi từ thân phận nông sang tự do một quá trình dần dần bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố xã hội - chính trị.)
  4. Biến thể của từ:

    • Từ "serf" (nông ) dạng danh từ chỉ người, trong khi "serfdom" thường được sử dụng để chỉ chế độ nông nói chung.
    • "Serfdom" "serfhood" có thể được coi đồng nghĩa, nhưng "serfdom" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh lịch sử.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Peasantry": Từ này cũng chỉ giai cấp nông dân nhưng có thể bao hàm cả những người nông dân tự do.
    • "Bondage": Có nghĩa sự ràng buộc, thường liên quan đến nô lệ.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Trong tiếng Anh, không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "serfhood", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt sự ràng buộc hoặc thiếu tự do như "under someone's thumb" (dưới sự kiểm soát của ai đó) để diễn tả một tình huống tương tự.
Tóm lại:

"Serfhood" một từ mang tính lịch sử, liên quan đến chế độ phong kiến cuộc sống của những nông dân không tự do.

danh từ
  1. thân phận nông
  2. giai cấp nông

Comments and discussion on the word "serfhood"