Từ "serfhood" trong tiếng Anh có nghĩa là "thân phận nông nô" hay "giai cấp nông nô". Đây là một thuật ngữ lịch sử dùng để chỉ trạng thái của những người nông dân sống dưới chế độ phong kiến, họ thường không có quyền tự do và bị ràng buộc với đất đai mà họ làm việc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
"Serfhood" là một từ mang tính lịch sử, liên quan đến chế độ phong kiến và cuộc sống của những nông dân không tự do.