Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
serre-file
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự) quân nhân tập hậu
  • (hàng hải) tàu cuối đoàn
    • serre-fils
Related search result for "serre-file"
Comments and discussion on the word "serre-file"