Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
serviteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người ở, người làm, đầy tớ
    • Serviteur du peuple
      đầy tớ nhân dân
    • serviteur de Dieu
      giáo sĩ
    • serviteur de l'état
      công bộc
Related words
Related search result for "serviteur"
Comments and discussion on the word "serviteur"