Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
kiến tập
phạm phòng
áp dụng
hữu tính
ngả vạ
thói
tục lệ
lề thói
giao cấu
khiêu dâm
giao hợp
nhục dục
giới sắc
liệt dương
dâm dục
rơi rụng
tục
cấm phòng
ngứa nghề
đa khoa
ẩn hiện
thực tế
rởm
khí quan
nhân giống
bất chính
cáo
báo động
Tây Bắc
tết
Thái