Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shiftless
/'ʃiftlis/
Jump to user comments
tính từ
  • lười, nhác; bất lực, hèn kém
  • vụng về, khờ dại, không biết xoay xở
  • vô hiệu quả
Related search result for "shiftless"
Comments and discussion on the word "shiftless"