Characters remaining: 500/500
Translation

shoreward

/'ʃɔ:wəd/
Academic
Friendly

Giải thích từ "shoreward"

Từ "shoreward" một tính từ cũng có thể được sử dụng như một phó từ trong tiếng Anh. Nghĩa của từ này "về phía bờ" hoặc "hướng về bờ biển". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước, như biển hoặc hồ.

Nghĩa chính:
  • Tính từ: Chỉ vị trí hoặc hướng đi về phía bờ.
  • Phó từ: Chỉ hành động di chuyển về phía bờ.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • The shoreward side of the island is more populated. (Phía bờ của hòn đảo thì đông dân hơn.)
  2. Phó từ:

    • The boat drifted shoreward as the tide came in. (Chiếc thuyền trôi về phía bờ khi thủy triều lên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The shoreward view from the lighthouse is breathtaking during sunset." (Cảnh nhìn về phía bờ từ ngọn hải đăng thật tuyệt đẹp vào lúc hoàng hôn.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Seaward: Nghĩa "hướng ra biển", đối lập với "shoreward".

    • dụ: "The ship sailed seaward." (Con tàu đã ra khơi về phía biển.)
  • Landward: Nghĩa "hướng về đất liền", cũng có thể được coi đối lập với "shoreward".

    • dụ: "The waves crashed landward." (Những con sóng đánh vào bờ đất.)
Từ đồng nghĩa:
  • Coastal: Liên quan đến bờ biển.
  • Beachward: Về phía bãi biển.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cast away" (ném đi) thường liên quan đến việc ra khơi, nhưng không trực tiếp liên quan đến "shoreward".
  • "Come ashore" (đi lên bờ): Hành động từ trên nước vào bờ, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh gần với "shoreward".
Lưu ý:
  • "Shoreward" không phải từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc các tác phẩm văn học, nên người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
tính từ & phó từ
  1. về phía bờ

Comments and discussion on the word "shoreward"